単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 339,509 257,571 360,584
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 0
Doanh thu thuần 325,800 339,503 257,571 360,584
Giá vốn hàng bán 306,192 298,195 239,943 343,382
Lợi nhuận gộp 19,608 41,308 17,627 17,202
Doanh thu hoạt động tài chính 1,781 35,625 8,113 1,029
Chi phí tài chính 8,971 49,137 9,736 9,844
Trong đó: Chi phí lãi vay 44,840 8,418 6,035
Chi phí bán hàng 11,131 7,243 8,510 8,452
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,308 9,539 6,373 6,711
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10,021 11,014 1,121 -6,776
Thu nhập khác 81,823 26,905 6,082 1,867
Chi phí khác 61,696 28,449 1,466 648
Lợi nhuận khác 20,127 -1,544 4,615 1,219
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,445 9,469 5,737 -5,558
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,301 4,508 1,806 422
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,301 4,508 1,806 422
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,145 4,961 3,931 -5,980
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,145 4,961 3,931
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)