単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 629,563 260,575 35,187 119,160 33,065
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 31,810 41,981 1,686
Doanh thu thuần 629,563 260,575 3,378 77,179 31,379
Giá vốn hàng bán 366,513 263,216 274 65,923 18,099
Lợi nhuận gộp 263,049 -2,641 3,104 11,256 13,280
Doanh thu hoạt động tài chính 164,434 135,266 109,109 55,003 56,419
Chi phí tài chính 37,378 32,497 26,276 29,221 33,408
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,547 29,809 25,744 28,550 31,289
Chi phí bán hàng 33,039 21,605 19,374 14,057 16,247
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,107 7,668 8,925 7,482 8,348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 344,959 70,856 57,638 15,499 11,696
Thu nhập khác 790 967 130 160 702
Chi phí khác 31,540 758 980 220 1,071
Lợi nhuận khác -30,750 209 -850 -60 -370
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 314,210 71,065 56,788 15,439 11,326
Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,006 14,387 11,490 3,145 3,908
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 63,006 14,387 11,490 3,145 3,908
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 251,203 56,678 45,297 12,294 7,418
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 251,203 56,678 45,297 12,294 7,418
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)