TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,571
|
72,901
|
63,216
|
28,979
|
29,905
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
666
|
150
|
62
|
47
|
107
|
1. Tiền
|
666
|
150
|
62
|
47
|
107
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,756
|
44,867
|
40,985
|
11,331
|
11,297
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,703
|
30,123
|
40,059
|
22,618
|
21,878
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,826
|
10,407
|
8,681
|
8,561
|
8,600
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,518
|
8,749
|
3,700
|
2,547
|
3,215
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-291
|
-4,411
|
-17,454
|
-22,395
|
-22,395
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,685
|
27,835
|
21,231
|
16,614
|
17,514
|
1. Hàng tồn kho
|
26,685
|
27,835
|
21,231
|
16,614
|
17,514
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,464
|
48
|
937
|
987
|
987
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
1
|
937
|
987
|
987
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
74
|
47
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,389
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114,200
|
111,146
|
86,957
|
84,152
|
82,506
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
50,001
|
50,001
|
50,000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
50,001
|
50,001
|
50,000
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,163
|
26,977
|
8,856
|
6,699
|
5,209
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,207
|
26,103
|
8,065
|
5,997
|
4,590
|
- Nguyên giá
|
49,667
|
50,267
|
28,479
|
25,321
|
25,321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,460
|
-24,164
|
-20,414
|
-19,324
|
-20,731
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
956
|
873
|
791
|
702
|
620
|
- Nguyên giá
|
1,643
|
1,643
|
1,643
|
1,643
|
1,643
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-687
|
-769
|
-851
|
-941
|
-1,023
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50,015
|
15
|
15
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
50,015
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,795
|
28,895
|
28,085
|
27,453
|
77,297
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,795
|
28,895
|
28,085
|
27,453
|
27,297
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
50,000
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
182,772
|
184,047
|
150,173
|
113,131
|
112,411
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
0
|
A. Nợ phải trả
|
62,800
|
66,816
|
90,217
|
66,547
|
66,860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47,599
|
66,681
|
90,081
|
66,547
|
66,860
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,729
|
20,795
|
20,784
|
21,428
|
21,428
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,974
|
23,309
|
44,619
|
22,122
|
22,749
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,195
|
3,519
|
4,979
|
3,519
|
3,519
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,566
|
10,283
|
13,623
|
13,530
|
13,267
|
6. Phải trả người lao động
|
851
|
1,105
|
1,421
|
1,609
|
1,791
|
7. Chi phí phải trả
|
1,822
|
1,822
|
1,822
|
1,822
|
1,822
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,370
|
5,755
|
2,741
|
2,424
|
2,191
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,201
|
135
|
135
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
135
|
135
|
135
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
15,066
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
119,971
|
117,231
|
59,956
|
46,584
|
45,551
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
119,971
|
117,231
|
59,956
|
46,584
|
45,551
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,092
|
1,161
|
1,161
|
1,161
|
1,161
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,190
|
-3,931
|
-61,205
|
-74,577
|
-75,610
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
93
|
93
|
93
|
93
|
93
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
182,772
|
184,047
|
150,173
|
113,131
|
112,411
|