TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,140
|
53,264
|
18,412
|
9,165
|
12,809
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,720
|
36,460
|
1,808
|
857
|
1,199
|
1. Tiền
|
3,720
|
3,746
|
1,808
|
857
|
1,199
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,000
|
32,715
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,004
|
3,537
|
11,276
|
2,008
|
1,425
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,731
|
3,710
|
3,817
|
1,565
|
1,308
|
2. Trả trước cho người bán
|
532
|
1,072
|
8,720
|
1,288
|
1,354
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,010
|
24
|
8
|
-719
|
32
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,269
|
-1,269
|
-1,269
|
-127
|
-1,269
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,416
|
13,267
|
5,109
|
5,456
|
9,606
|
1. Hàng tồn kho
|
26,416
|
13,335
|
5,109
|
5,456
|
9,922
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-69
|
0
|
0
|
-317
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
220
|
844
|
578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
220
|
844
|
578
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,455
|
8,130
|
41,162
|
31,744
|
31,472
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,863
|
5,081
|
5,113
|
5,689
|
5,903
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,863
|
5,081
|
5,113
|
5,689
|
5,903
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,018
|
2,262
|
1,884
|
2,819
|
2,524
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,018
|
2,262
|
1,884
|
2,819
|
2,524
|
- Nguyên giá
|
125,986
|
118,217
|
63,751
|
61,845
|
62,664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122,968
|
-115,955
|
-61,866
|
-59,026
|
-60,140
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
30,000
|
11,200
|
12,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
30,045
|
30,045
|
30,045
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-45
|
-18,845
|
-18,045
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,574
|
787
|
417
|
3,507
|
10,708
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,574
|
787
|
417
|
3,507
|
10,708
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
77,596
|
61,394
|
59,574
|
40,909
|
44,281
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,103
|
20,950
|
19,145
|
27,930
|
41,019
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,329
|
16,203
|
16,417
|
24,774
|
37,826
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
7,355
|
16,902
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,392
|
40
|
501
|
5,883
|
9,099
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
60
|
619
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
722
|
234
|
21
|
4
|
173
|
6. Phải trả người lao động
|
2,259
|
435
|
239
|
302
|
584
|
7. Chi phí phải trả
|
15,721
|
15,247
|
15,377
|
9,927
|
2,478
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,004
|
33
|
60
|
596
|
8,575
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,774
|
4,746
|
2,728
|
3,156
|
3,193
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
476
|
309
|
186
|
236
|
174
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12,298
|
4,437
|
2,542
|
2,920
|
3,019
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40,492
|
40,444
|
40,429
|
12,979
|
3,262
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40,492
|
40,444
|
40,429
|
12,979
|
3,262
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,850
|
38,850
|
38,850
|
38,850
|
38,850
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17
|
15
|
0
|
-27,450
|
-37,167
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,231
|
215
|
159
|
87
|
16
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
77,596
|
61,394
|
59,574
|
40,909
|
44,281
|