Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167,911
|
130,267
|
89,382
|
81,390
|
43,009
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
167,911
|
130,267
|
89,382
|
81,390
|
43,009
|
Giá vốn hàng bán
|
147,437
|
110,831
|
73,706
|
66,147
|
33,717
|
Lợi nhuận gộp
|
20,474
|
19,437
|
15,677
|
15,243
|
9,292
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,459
|
319
|
318
|
403
|
303
|
Chi phí tài chính
|
2,851
|
1,543
|
1,080
|
252
|
72
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,938
|
1,294
|
371
|
150
|
25
|
Chi phí bán hàng
|
9,397
|
7,905
|
4,495
|
3,643
|
3,118
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,133
|
5,682
|
5,092
|
7,972
|
4,164
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,553
|
4,626
|
5,327
|
51
|
2,241
|
Thu nhập khác
|
37
|
28
|
3,096
|
14
|
11
|
Chi phí khác
|
625
|
842
|
244
|
37
|
602
|
Lợi nhuận khác
|
-589
|
-814
|
2,851
|
|
-591
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,965
|
3,812
|
8,179
|
8,009
|
1,650
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
752
|
909
|
1,648
|
1,596
|
414
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
752
|
909
|
1,648
|
|
414
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,213
|
2,903
|
6,531
|
6,412
|
1,236
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,213
|
2,903
|
6,531
|
6,412
|
1,236
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
0
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
0
|
|