TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
84,575
|
196,167
|
220,193
|
72,778
|
62,472
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
774
|
285
|
171
|
257
|
55
|
1. Tiền
|
774
|
285
|
171
|
257
|
55
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,399
|
185,893
|
209,455
|
71,241
|
61,299
|
1. Phải thu khách hàng
|
75,863
|
89,610
|
104,471
|
73,252
|
63,367
|
2. Trả trước cho người bán
|
24
|
209
|
437
|
20
|
50
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,512
|
92,712
|
108,506
|
10,312
|
10,224
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-3,958
|
-12,342
|
-12,342
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,248
|
9,771
|
10,411
|
1,236
|
1,102
|
1. Hàng tồn kho
|
5,248
|
9,771
|
10,411
|
3,761
|
3,627
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-2,525
|
-2,525
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
154
|
218
|
155
|
43
|
15
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
108
|
218
|
155
|
43
|
15
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
255,575
|
154,681
|
182,003
|
259,325
|
259,325
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
100,000
|
130,000
|
210,000
|
210,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
100,000
|
130,000
|
210,000
|
210,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35,432
|
34,681
|
32,003
|
29,325
|
29,325
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,432
|
34,681
|
32,003
|
29,325
|
29,325
|
- Nguyên giá
|
42,140
|
44,020
|
44,020
|
44,020
|
44,020
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,707
|
-9,338
|
-12,016
|
-14,694
|
-14,694
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
220,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
0
|
20,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
200,000
|
0
|
0
|
20,000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
142
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
142
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
340,149
|
350,849
|
402,197
|
332,103
|
321,797
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
0
|
A. Nợ phải trả
|
179,792
|
106,852
|
162,994
|
109,821
|
99,826
|
I. Nợ ngắn hạn
|
179,782
|
106,852
|
162,994
|
109,821
|
99,826
|
1. Vay và nợ ngắn
|
54,619
|
8,549
|
30,688
|
15
|
15
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
74,661
|
97,021
|
130,820
|
109,171
|
99,176
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
300
|
300
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
414
|
877
|
827
|
312
|
312
|
6. Phải trả người lao động
|
28
|
35
|
35
|
37
|
37
|
7. Chi phí phải trả
|
60
|
70
|
140
|
100
|
100
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,000
|
0
|
185
|
185
|
185
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
160,357
|
243,997
|
239,203
|
222,282
|
221,971
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
160,357
|
243,997
|
239,203
|
222,282
|
221,971
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,880
|
238,880
|
238,880
|
238,880
|
238,880
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,477
|
5,117
|
323
|
-16,598
|
-16,909
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
340,149
|
350,849
|
402,197
|
332,103
|
321,797
|