単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49,387 58,988 183,002 224,413 409,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,642 253 1,873 3,421 3,834
1. Tiền 2,642 253 1,873 3,421 3,834
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 50,785
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 50,785
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,567 30,709 161,144 176,310 288,817
1. Phải thu khách hàng 24,145 23,203 20,686 21,134 32,448
2. Trả trước cho người bán 1,422 7,506 25,227 40,468 141,532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 115,231 114,708 114,837
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,099 7,130 17,631 29,831 42,229
1. Hàng tồn kho 3,099 7,130 17,631 29,831 42,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,079 20,896 2,355 14,851 23,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,959 608 1,156 1,535 1,049
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,119 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 20,288 1,199 13,316 22,316
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 312,927 342,483 149,667 153,623 147,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,319 16,871 13,446 42,252 34,973
1. Tài sản cố định hữu hình 13,319 16,871 13,446 42,252 34,973
- Nguyên giá 13,854 18,594 18,231 50,860 44,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -535 -1,724 -4,786 -8,608 -9,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 235,590 235,590 50,000 50,200 50,200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 235,590 235,590 50,000 50,200 200
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 50,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,479 10,248 248 356 633
1. Chi phí trả trước dài hạn 231 0 0 0 8
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 10,248 10,248 248 356 625
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 362,315 401,471 332,669 378,036 556,411
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 73,186 108,412 57,394 101,404 142,140
I. Nợ ngắn hạn 73,186 108,412 57,394 101,404 142,140
1. Vay và nợ ngắn 0 0 2,400 2,360 2,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,716 4,389 28,889 51,618 108,119
4. Người mua trả tiền trước 66,239 15,350 439 21,494 13,037
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104 73,795 9,462 8,582 2,730
6. Phải trả người lao động 0 405 515 1,691 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3 13,411 13,440 13,431 13,526
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 289,129 293,059 275,275 276,632 414,271
I. Vốn chủ sở hữu 289,129 293,059 275,275 276,632 414,271
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 268,000 268,000 268,000 268,000 402,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 257 4,250 6,622 6,581 6,581
8. Quỹ dự phòng tài chính 129 2,125 352 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,743 18,684 301 2,051 5,690
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 123 1,063 2,249 2,228 2,228
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 362,315 401,471 332,669 378,036 556,411