TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
252,741
|
262,092
|
283,160
|
272,799
|
312,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,183
|
5,123
|
4,204
|
4,769
|
71,559
|
1. Tiền
|
36,183
|
5,123
|
4,204
|
4,769
|
71,559
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
155,318
|
140,243
|
250,274
|
235,646
|
193,166
|
1. Phải thu khách hàng
|
122,863
|
115,214
|
218,641
|
202,917
|
156,798
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,026
|
22,032
|
28,298
|
31,900
|
34,279
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,926
|
3,486
|
3,830
|
1,324
|
2,586
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,636
|
-3,628
|
-3,636
|
-3,636
|
-3,636
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61,144
|
116,659
|
28,598
|
28,145
|
46,822
|
1. Hàng tồn kho
|
61,460
|
116,975
|
30,455
|
30,002
|
48,679
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-316
|
-316
|
-1,857
|
-1,857
|
-1,857
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
96
|
66
|
84
|
4,239
|
599
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
96
|
66
|
84
|
4,239
|
599
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203,655
|
197,329
|
198,352
|
196,054
|
199,808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
199,365
|
194,863
|
195,629
|
191,157
|
188,009
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
198,104
|
193,605
|
194,371
|
189,901
|
186,755
|
- Nguyên giá
|
380,070
|
384,406
|
385,182
|
384,137
|
385,491
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-181,966
|
-190,801
|
-190,811
|
-194,236
|
-198,736
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,262
|
1,258
|
1,258
|
1,256
|
1,255
|
- Nguyên giá
|
1,959
|
1,959
|
1,959
|
1,959
|
1,959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-697
|
-701
|
-701
|
-702
|
-704
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,111
|
2,466
|
2,639
|
2,666
|
2,635
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,111
|
2,466
|
2,639
|
2,666
|
2,635
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
456,396
|
459,421
|
481,512
|
468,852
|
511,955
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
285,893
|
278,085
|
277,643
|
265,086
|
313,085
|
I. Nợ ngắn hạn
|
243,065
|
237,757
|
239,815
|
229,758
|
280,257
|
1. Vay và nợ ngắn
|
169,892
|
189,886
|
189,886
|
189,886
|
197,541
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,627
|
22,159
|
19,564
|
16,998
|
48,801
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37,043
|
4,106
|
2,988
|
1,186
|
21,823
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,445
|
9,430
|
13,493
|
12,391
|
1,094
|
6. Phải trả người lao động
|
1,461
|
5,255
|
962
|
1,066
|
1,773
|
7. Chi phí phải trả
|
1,296
|
4,784
|
2,623
|
42
|
1,325
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
524
|
1,072
|
515
|
514
|
556
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
8,919
|
6,540
|
6,540
|
II. Nợ dài hạn
|
42,828
|
40,328
|
37,828
|
35,328
|
32,828
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
42,828
|
40,328
|
37,828
|
35,328
|
32,828
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
170,503
|
181,336
|
203,869
|
203,766
|
198,870
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
170,503
|
181,336
|
203,869
|
203,766
|
198,870
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,700
|
50,700
|
50,700
|
50,700
|
50,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,674
|
18,674
|
18,674
|
18,674
|
18,674
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,172
|
5,562
|
4,361
|
10,319
|
10,314
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
91,347
|
103,790
|
127,524
|
121,464
|
116,572
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
777
|
730
|
530
|
927
|
719
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
456,396
|
459,421
|
481,512
|
468,852
|
511,955
|