TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,651
|
18,478
|
16,441
|
19,593
|
23,690
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
597
|
903
|
2,016
|
12,323
|
12,891
|
1. Tiền
|
597
|
903
|
2,016
|
1,323
|
7,885
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
11,000
|
5,006
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,565
|
17,074
|
13,492
|
6,499
|
10,072
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,554
|
17,051
|
11,560
|
6,161
|
9,132
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
91
|
100
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11
|
22
|
1,841
|
238
|
1,704
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-764
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
456
|
482
|
498
|
431
|
478
|
1. Hàng tồn kho
|
456
|
482
|
498
|
431
|
478
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33
|
19
|
435
|
341
|
249
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
14
|
122
|
51
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5
|
313
|
289
|
249
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,373
|
8,513
|
7,100
|
4,749
|
5,007
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,796
|
7,118
|
6,283
|
4,403
|
4,481
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,796
|
7,068
|
6,209
|
4,361
|
4,471
|
- Nguyên giá
|
12,715
|
16,009
|
17,451
|
17,451
|
17,646
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,919
|
-8,941
|
-11,241
|
-13,089
|
-13,175
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
50
|
74
|
42
|
10
|
- Nguyên giá
|
0
|
50
|
96
|
96
|
96
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-22
|
-54
|
-86
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,577
|
1,394
|
817
|
346
|
525
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,577
|
1,394
|
817
|
346
|
525
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,024
|
26,991
|
23,541
|
24,342
|
28,697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,921
|
11,996
|
7,359
|
3,936
|
7,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,745
|
11,976
|
7,346
|
3,901
|
7,254
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
2,453
|
76
|
1,640
|
1,710
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,829
|
1,277
|
1,092
|
1,017
|
1,053
|
6. Phải trả người lao động
|
476
|
7,339
|
2,921
|
273
|
3,219
|
7. Chi phí phải trả
|
130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,309
|
30
|
1,076
|
575
|
535
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
918
|
0
|
187
|
II. Nợ dài hạn
|
176
|
20
|
13
|
35
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
176
|
20
|
13
|
35
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12,103
|
14,994
|
16,182
|
20,406
|
21,443
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12,103
|
14,994
|
16,182
|
20,406
|
21,443
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,103
|
12,103
|
12,103
|
12,103
|
12,103
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
1,928
|
4,079
|
2,355
|
2,653
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
963
|
0
|
5,947
|
6,687
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
877
|
1,263
|
396
|
550
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,024
|
26,991
|
23,541
|
24,342
|
28,697
|