単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 257,678 254,738 257,606 600,387 817,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,825 6,306 24,062 33,185 76,184
1. Tiền 6,825 6,306 19,046 4,185 66,184
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5,016 29,000 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,331 50 50 50 59
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 50 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,177 74,246 57,932 35,781 49,902
1. Phải thu khách hàng 30,469 67,585 42,766 33,529 48,157
2. Trả trước cho người bán 11,901 431 90 175 92
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,726 7,149 15,996 2,076 1,653
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -919 -919 -919 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 190,503 169,608 175,562 518,752 676,780
1. Hàng tồn kho 190,503 169,608 175,562 518,752 676,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 842 4,528 0 12,619 14,589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 842 4,528 0 12,619 14,202
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 387
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 155,003 227,373 474,913 301,067 346,583
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,804 17,247 16,314 15,252 14,243
1. Tài sản cố định hữu hình 15,133 14,576 13,643 12,580 11,572
- Nguyên giá 37,080 36,605 36,294 36,294 25,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,948 -22,029 -22,651 -23,713 -13,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,671 2,671 2,671 2,671 2,671
- Nguyên giá 2,671 2,671 2,671 2,671 2,671
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412,681 482,111 732,520 901,454 1,164,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 274,260 342,957 583,666 734,307 961,759
I. Nợ ngắn hạn 120,005 223,873 246,757 242,271 619,959
1. Vay và nợ ngắn 50,117 78,784 117,989 109,743 225,363
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,050 29,742 25,957 33,166 32,157
4. Người mua trả tiền trước 28,164 6,939 46,191 42,326 306,308
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,585 3,590 9,047 6,701 4,300
6. Phải trả người lao động 2,552 2,186 2,926 3,140 2,433
7. Chi phí phải trả 0 11,046 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,549 90,619 43,251 46,688 48,857
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 154,255 119,084 336,909 492,036 341,800
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 139,855 100,959 326,596 485,474 338,987
4. Vay và nợ dài hạn 14,400 18,125 10,313 6,563 2,813
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 138,421 139,154 148,854 167,147 202,337
I. Vốn chủ sở hữu 138,421 139,154 148,854 167,147 202,337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85,500 85,500 85,500 85,500 85,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,000 9,000 9,000 9,000 9,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,043 1,043 1,043 1,043 1,043
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,098 23,098 23,098 23,098 23,098
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,780 20,513 30,213 48,506 83,696
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 989 967 1,396 507 541
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,681 482,111 732,520 901,454 1,164,096