単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151,878 196,099 217,666 314,975 403,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,114 61,851 49,313 91,532 71,485
1. Tiền 22,238 20,713 19,278 33,532 46,485
2. Các khoản tương đương tiền 17,876 41,138 30,035 58,000 25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 668 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 668 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,524 81,816 97,803 94,361 215,573
1. Phải thu khách hàng 58,068 62,023 69,686 78,324 76,394
2. Trả trước cho người bán 15,776 33,539 43,779 21,854 75,041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,953 7,131 6,344 17,124 90,993
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,273 -20,877 -22,005 -22,940 -26,854
IV. Tổng hàng tồn kho 46,326 50,051 68,034 128,411 113,739
1. Hàng tồn kho 47,877 51,602 69,585 129,961 115,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,551 -1,551 -1,551 -1,551 -1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác 246 2,381 2,515 671 2,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 0 0 176 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,623 1,529 471 104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 229 757 987 24 2,199
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 247,624 254,782 326,412 398,032 366,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,355 1,648 1,728 2,323 3,085
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,355 1,648 1,728 2,323 3,085
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 221,210 229,351 300,203 362,717 307,739
1. Tài sản cố định hữu hình 214,597 219,619 278,125 347,942 293,251
- Nguyên giá 470,948 520,749 630,590 768,656 767,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,350 -301,130 -352,465 -420,714 -474,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,612 9,732 22,078 14,774 14,488
- Nguyên giá 10,978 14,329 26,948 19,930 19,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,366 -4,597 -4,870 -5,155 -5,442
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,353 20,681 19,106 18,315 17,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,214 20,002 17,110 15,791 15,498
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 764 679 1,996 2,523 1,702
3. Tài sản dài hạn khác 1,375 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 507 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399,502 450,881 544,078 713,007 769,876
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59,688 72,605 109,497 179,504 169,308
I. Nợ ngắn hạn 58,701 71,619 108,510 178,518 129,322
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 24,918 49,978
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29,151 35,532 50,075 59,940 27,673
4. Người mua trả tiền trước 3,740 6,867 8,329 4,378 4,086
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,802 8,454 18,788 42,386 6,826
6. Phải trả người lao động 14,753 15,568 25,155 41,647 35,012
7. Chi phí phải trả 1,688 3,060 2,789 1,407 3,154
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,694 1,265 2,502 2,980 1,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 987 987 987 987 39,987
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 39,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 339,814 378,276 434,581 533,503 600,567
I. Vốn chủ sở hữu 339,814 378,276 434,581 533,503 600,567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,571 60,571 60,571 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,218 156,260 199,037 221,945 293,769
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,443 55,169 69,940 107,024 102,283
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 875 872 872 862 855
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 13,582 6,276 5,032 4,534 4,515
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399,502 450,881 544,078 713,007 769,876