I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
28,131
|
17,132
|
1,000
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,984
|
-24,568
|
-1,493
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,733
|
-988
|
-160
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-875
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,359
|
1,027
|
1,050
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,999
|
-262
|
-337
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,893
|
-7,659
|
60
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-219
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-900
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,224
|
6,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
62
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,167
|
6,000
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,000
|
5,945
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,000
|
-4,302
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,490
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,490
|
1,643
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,570
|
-16
|
60
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
974
|
62
|
47
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,544
|
47
|
107
|