TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
174,307
|
163,801
|
146,764
|
187,835
|
201,292
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,859
|
1,255
|
1,222
|
526
|
431
|
1. Tiền
|
3,859
|
1,255
|
1,222
|
526
|
431
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96,032
|
96,516
|
103,232
|
148,001
|
162,161
|
1. Phải thu khách hàng
|
99,779
|
107,123
|
115,702
|
91,012
|
109,584
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,261
|
9,219
|
9,622
|
6,531
|
5,449
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
36,162
|
36,682
|
34,428
|
103,910
|
102,901
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49,170
|
-56,509
|
-56,520
|
-53,453
|
-55,773
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72,929
|
64,134
|
41,767
|
38,822
|
38,214
|
1. Hàng tồn kho
|
72,929
|
64,134
|
41,767
|
38,822
|
38,214
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
486
|
1,896
|
544
|
486
|
486
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
58
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
432
|
1,841
|
432
|
432
|
432
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
227,175
|
219,039
|
10,165
|
8,326
|
3,091
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
100,551
|
94,525
|
5,803
|
4,669
|
909
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
100,551
|
94,525
|
5,803
|
4,669
|
909
|
- Nguyên giá
|
186,833
|
184,866
|
44,546
|
42,935
|
25,634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86,282
|
-90,341
|
-38,743
|
-38,267
|
-24,724
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
135
|
135
|
135
|
104
|
104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135
|
-135
|
-135
|
-104
|
-104
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
4,280
|
4,280
|
4,280
|
4,280
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-4,280
|
0
|
-4,280
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,120
|
2,010
|
3,283
|
2,425
|
918
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,120
|
2,010
|
3,283
|
2,425
|
918
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
401,482
|
382,840
|
156,929
|
196,162
|
204,383
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
709,692
|
742,032
|
660,749
|
613,420
|
348,247
|
I. Nợ ngắn hạn
|
709,681
|
742,021
|
660,738
|
613,408
|
348,236
|
1. Vay và nợ ngắn
|
461,036
|
484,176
|
411,041
|
418,922
|
175,011
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
83,549
|
100,488
|
89,991
|
61,373
|
47,866
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,038
|
15,983
|
15,380
|
12,820
|
10,143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,015
|
14,633
|
15,062
|
8,040
|
9,019
|
6. Phải trả người lao động
|
3,987
|
9,298
|
6,894
|
4,306
|
4,282
|
7. Chi phí phải trả
|
29,281
|
17,304
|
23,314
|
14,992
|
21,305
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
91,685
|
100,049
|
98,965
|
92,906
|
80,561
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-308,210
|
-359,193
|
-503,820
|
-417,258
|
-143,864
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-308,210
|
-359,193
|
-503,820
|
-417,258
|
-143,864
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
51,500
|
51,500
|
51,500
|
51,500
|
51,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,250
|
14,250
|
14,250
|
14,250
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,523
|
7,521
|
7,521
|
7,321
|
148
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
319
|
319
|
319
|
252
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-374,513
|
-424,847
|
-569,215
|
-487,500
|
-192,455
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
90
|
90
|
90
|
50
|
50
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-7,289
|
-7,936
|
-8,195
|
-3,082
|
-3,075
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
401,482
|
382,840
|
156,929
|
196,162
|
204,383
|