単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 127,444 170,142 174,564 172,111 254,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,867 4,468 752 6,662 1,489
1. Tiền 21,867 4,468 752 6,662 1,489
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,882 161,798 171,887 162,981 165,574
1. Phải thu khách hàng 97,457 119,848 151,613 162,718 159,448
2. Trả trước cho người bán 426 1,048 1,879 379 6,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 30,088 7,513 1 15
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -186 -117 -117 -132
IV. Tổng hàng tồn kho 6,642 3,106 1,596 2,236 78,975
1. Hàng tồn kho 6,642 3,106 1,596 2,236 78,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,053 770 329 233 8,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92 56 28 31 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 961 713 301 201 8,031
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39,232 35,465 32,767 30,796 29,170
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,772 32,296 29,912 28,327 26,867
1. Tài sản cố định hữu hình 34,641 31,211 28,866 27,305 25,868
- Nguyên giá 90,359 85,629 81,257 80,392 79,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,718 -54,418 -52,391 -53,087 -53,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,131 1,086 1,046 1,022 999
- Nguyên giá 2,305 2,305 2,305 2,305 2,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,174 -1,219 -1,259 -1,282 -1,306
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,460 3,168 2,855 2,469 2,303
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,460 3,168 2,855 2,469 2,303
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,676 205,607 207,331 202,908 283,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20,657 63,570 65,445 61,610 140,800
I. Nợ ngắn hạn 16,993 59,906 61,781 57,946 139,337
1. Vay và nợ ngắn 2,201 1,651 1,100 550 2,201
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,591 55,150 59,204 51,847 124,996
4. Người mua trả tiền trước 7,316 1,883 1,033 4,888 10,770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 246 0 0 0 997
6. Phải trả người lao động 1,289 1,081 210 188 0
7. Chi phí phải trả 9 0 48 72 6
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 341 142 186 401 367
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,664 3,664 3,664 3,664 1,463
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,664 3,664 3,664 3,664 1,463
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 146,020 142,037 141,886 141,297 142,498
I. Vốn chủ sở hữu 146,020 142,037 141,886 141,297 142,498
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -150 -150 -150 -150
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 2,586 2,586 2,586
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,020 22,187 19,450 18,862 20,062
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,676 205,607 207,331 202,908 283,298