Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,112,348
|
23,988,059
|
28,098,885
|
27,178,348
|
28,395,714
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
624,807
|
645,324
|
325,250
|
201,075
|
154,722
|
Doanh thu thuần
|
18,487,542
|
23,342,734
|
27,773,635
|
26,977,273
|
28,240,993
|
Giá vốn hàng bán
|
10,529,868
|
13,423,520
|
15,982,696
|
15,845,759
|
15,266,624
|
Lợi nhuận gộp
|
7,957,674
|
9,919,214
|
11,790,940
|
11,131,515
|
12,974,368
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
619,848
|
754,808
|
720,072
|
934,533
|
1,853,512
|
Chi phí tài chính
|
240,141
|
315,433
|
258,011
|
385,172
|
538,028
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
235,822
|
291,508
|
226,159
|
307,330
|
485,286
|
Chi phí bán hàng
|
3,015,181
|
4,071,092
|
4,780,145
|
4,527,143
|
5,328,084
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
817,392
|
850,067
|
1,072,907
|
900,917
|
925,674
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,512,786
|
5,450,726
|
6,413,244
|
6,266,112
|
8,094,756
|
Thu nhập khác
|
1,623
|
2,151
|
5,274
|
3,300
|
9,577
|
Chi phí khác
|
22,629
|
18,035
|
7,952
|
26,051
|
5,486
|
Lợi nhuận khác
|
-21,006
|
-15,884
|
-2,678
|
-22,751
|
4,091
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,978
|
13,296
|
13,296
|
13,296
|
58,661
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,491,779
|
5,434,842
|
6,410,566
|
6,243,361
|
8,098,847
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
410,453
|
885,817
|
979,174
|
669,374
|
1,055,019
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
19,648
|
-84,090
|
-94,785
|
41,180
|
-150,342
|
Chi phí thuế TNDN
|
430,101
|
801,727
|
884,389
|
710,554
|
904,676
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,061,678
|
4,633,116
|
5,526,177
|
5,532,807
|
7,194,170
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
35,187
|
77,272
|
84,042
|
81,688
|
109,006
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,026,491
|
4,555,843
|
5,442,135
|
5,451,119
|
7,085,164
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|