単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,491,779 5,434,842 6,410,566 6,243,361 8,098,847
2. Điều chỉnh cho các khoản 353,841 386,532 446,731 296,004 -612,616
- Khấu hao TSCĐ 683,648 784,558 839,204 814,270 655,993
- Các khoản dự phòng 42,937 53,082 82,470 76,909 108,027
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -7,978 -13,296 -13,296 -13,296 -58,661
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -391 -202 6,477 -88 2,499
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 12,236 13,587 6,358 7,622 -8
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -612,433 -738,150 -703,428 -899,616 -1,808,788
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 235,822 286,953 228,946 310,203 488,321
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,845,620 5,821,375 6,857,297 6,539,365 7,486,230
- Tăng, giảm các khoản phải thu -106,581 -75,081 -303,216 -83,798 -405,613
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,309 -600,010 -498,549 -323,701 214,639
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -89,571 336,064 1,095,035 -1,397,713 1,526,487
- Tăng giảm chi phí trả trước 29,075 36,761 44,454 41,018 52,889
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -150,604 150,604 0 -1,202,172 -1,390,608
- Tiền lãi vay phải trả -226,369 -306,745 -234,375 0 -496,973
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -336,495 -682,615 -1,140,975 -294,398 -731,466
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -789,712 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -89 -2,014 -3,323 -4,697 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,968,297 4,678,338 5,816,347 2,484,193 6,255,586
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,134,946 -1,469,924 -959,415 -1,243,184 -573,174
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23,990 2,785 1,823 3,639 3,886
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,174,700 -4,085,000 -180,000 -11,251,143 -826,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 356,200 3,615,000 18,170 2,013,875 519,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -4,292,398 -3,769,075 0 -27,315,651
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 895,900 6,562,000 0 19,620,211
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 99,441 122,092 426,167 1,204,358 1,483,407
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,830,015 -5,211,545 2,099,670 -9,272,455 -7,087,822
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 213,453 193,461 495,373 94,800 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17,077,918 22,549,387 23,796,206 19,834,326 22,927,569
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,158,706 -20,364,621 -22,742,364 -20,452,689 -21,632,256
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,758,135 -219,041 -263,824 -113,974 -261,546
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -625,471 2,159,186 1,285,390 -637,537 1,033,767
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 512,811 1,625,979 9,201,407 -7,425,799 201,531
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,669,120 2,191,361 3,818,494 13,013,126 5,588,278
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9,430 1,154 -6,776 952 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,191,361 3,818,494 13,013,126 5,588,278 5,789,871