単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353,044 468,222 419,208 234,231 248,131
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 353,044 468,222 419,208 234,231 248,131
Giá vốn hàng bán 341,699 442,178 390,779 215,908 239,342
Lợi nhuận gộp 11,345 26,044 28,429 18,323 8,790
Doanh thu hoạt động tài chính 3,760 1,429 6,656 11,754 8,246
Chi phí tài chính 2,122 10,683 20,569 18,930 11,390
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,677 3,098 3,764 4,154 4,369
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,306 13,691 10,753 6,993 1,276
Thu nhập khác 2 992 1,578 986 1,070
Chi phí khác 0 405 208 2,631 78
Lợi nhuận khác 2 587 1,370 -1,645 993
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,308 14,278 12,123 5,348 2,268
Chi phí thuế TNDN hiện hành 682 3,570 3,577 3,112 947
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 682 3,570 3,577 3,112 947
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,626 10,709 8,546 2,235 1,321
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,626 10,709 8,546 2,235 1,321
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)