Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82,412
|
99,338
|
131,521
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
82,412
|
99,338
|
131,521
|
Giá vốn hàng bán
|
76,561
|
93,179
|
125,510
|
Lợi nhuận gộp
|
5,851
|
6,159
|
6,012
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
108
|
52
|
148
|
Chi phí tài chính
|
1,340
|
1,669
|
2,337
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
2,337
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,420
|
1,551
|
728
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,199
|
2,992
|
3,093
|
Thu nhập khác
|
500
|
291
|
63
|
Chi phí khác
|
304
|
140
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
196
|
150
|
63
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,395
|
3,142
|
3,156
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
849
|
786
|
789
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
849
|
786
|
789
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,546
|
2,357
|
2,367
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,546
|
2,357
|
2,367
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|