単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,412 99,338 131,521
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 82,412 99,338 131,521
Giá vốn hàng bán 76,561 93,179 125,510
Lợi nhuận gộp 5,851 6,159 6,012
Doanh thu hoạt động tài chính 108 52 148
Chi phí tài chính 1,340 1,669 2,337
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,337
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,420 1,551 728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,199 2,992 3,093
Thu nhập khác 500 291 63
Chi phí khác 304 140 0
Lợi nhuận khác 196 150 63
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,395 3,142 3,156
Chi phí thuế TNDN hiện hành 849 786 789
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 849 786 789
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,546 2,357 2,367
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,546 2,357 2,367
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)