単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267,831 378,734 221,576 385,456 416,995
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 267,831 378,734 221,576 385,456 416,995
Giá vốn hàng bán 258,467 358,047 216,775 372,046 404,892
Lợi nhuận gộp 9,365 20,688 4,801 13,410 12,103
Doanh thu hoạt động tài chính 124 223 118 148 118
Chi phí tài chính 2,874 10,455 4,640 6,311 3,871
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,874 10,455 4,640 6,311 3,871
Chi phí bán hàng 458 0 630
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,165 5,469 6,538 2,200 6,142
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 992 4,987 -6,889 912 2,209
Thu nhập khác 2,758 12,134 14,880 930 1,992
Chi phí khác 1,545 14,071 5,416 -17 1,728
Lợi nhuận khác 1,214 -1,937 9,464 264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,205 3,049 2,576 2,183 2,473
Chi phí thuế TNDN hiện hành 365 1,044 1,209 431 1,119
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 365 1,044 1,209 1,119
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,841 2,006 1,367 1,752 1,354
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,841 2,006 1,367 1,752 1,354
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)