単位: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,523 127,520 147,456 153,388 162,418
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 49,523 127,520 147,456 153,388 162,418
Giá vốn hàng bán 40,998 102,906 119,030 135,557 145,311
Lợi nhuận gộp 8,525 24,614 28,426 17,831 17,107
Doanh thu hoạt động tài chính 74 2,170 2,337 5,410 5,526
Chi phí tài chính 2,505 9,813 11,722 3,194 1,253
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,505 6,603 6,805 3,018 571
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,406 4,582 7,637 9,988 11,635
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,688 12,389 11,405 10,059 9,746
Thu nhập khác 401 4,144 20 571 0
Chi phí khác 0 4,552 191 424 0
Lợi nhuận khác 401 -408 -171 147 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,089 11,981 11,235 10,206 9,746
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,425 2,127 2,251 1,468 2,416
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -449 -678 294 384
Chi phí thuế TNDN 1,425 1,677 1,573 1,762 2,801
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,664 10,304 9,662 8,444 6,945
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,664 10,304 9,662 8,444 6,945
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 3 5 7 8
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)