単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,981 11,235 10,206 9,746
2. Điều chỉnh cho các khoản 26,529 51,675 42,115 47,973
- Khấu hao TSCĐ 18,020 31,643 33,849 35,016
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,209 4,916 795 -300
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,304 -2,339 -3,876 -4,566
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,603 17,455 11,348 17,823
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,510 62,910 52,322 57,719
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30,578 14,151 -43,157 -49,481
- Tăng, giảm hàng tồn kho -33,031 -65,441 -40,013 -54,419
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,439 63,218 61,737 31,813
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,758 -998 346 255
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,880 -17,723 -11,375 -17,778
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,938 -1,632 -60 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11,066 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -393 -655 -697 -58
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -34,565 53,830 19,102 -31,950
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,156 -27,307 -23,877 -23,067
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 468 20 571 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -5,213 -2,356
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -15,205 -800 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2,362 1,250 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 89 2,337 2,880 4,566
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24,804 -23,387 -24,387 -20,857
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 39,926 44,888 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 189,687 134,309 143,454 168,382
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -169,206 -202,357 -134,327 -116,779
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -89 -186 -186 -486
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,844 -5,488 -4,020 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 58,474 -28,835 4,919 51,116
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -894 1,608 -365 -1,691
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,777 883 2,491 2,126
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 883 2,491 2,126 434