単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 287,701 496,289 312,398 758,346 429,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,211 2,977 4,339 4,553 3,153
1. Tiền 3,211 2,977 4,339 4,553 3,153
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,748 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 21,799 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,051 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,390 361,569 143,500 626,494 331,672
1. Phải thu khách hàng 131,690 257,112 79,681 585,737 302,364
2. Trả trước cho người bán 18,807 4,416 7,278 7,066 11,733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 43,552 100,193 57,022 33,691 18,199
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -660 -152 -481 0 -624
IV. Tổng hàng tồn kho 40,558 28,993 31,537 63,305 58,265
1. Hàng tồn kho 40,558 28,993 31,537 63,305 58,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33,794 102,749 133,023 63,993 36,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,061 93,349 125,086 57,759 31,382
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,733 9,401 7,937 6,234 4,913
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 900,909 985,095 876,713 686,974 669,190
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,144 25,345 8,246 9,042 23,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,144 25,345 8,246 9,042 23,875
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 491,175 564,598 547,238 512,130 488,745
1. Tài sản cố định hữu hình 490,875 564,598 547,238 512,130 488,374
- Nguyên giá 1,958,199 2,144,826 2,211,742 2,147,513 2,193,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,467,324 -1,580,228 -1,664,505 -1,635,383 -1,705,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 300 0 0 0 372
- Nguyên giá 860 860 862 862 1,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -560 -860 -862 -862 -958
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 357,957 353,141 319,446 156,344 155,554
1. Chi phí trả trước dài hạn 357,957 353,141 319,446 93,342 92,551
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 63,003 63,003
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,188,610 1,481,384 1,189,112 1,445,320 1,098,574
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 945,366 1,235,229 927,842 1,130,605 760,605
I. Nợ ngắn hạn 531,666 838,687 613,454 867,168 628,459
1. Vay và nợ ngắn 179,438 247,678 188,529 290,328 276,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 238,579 421,891 280,759 262,012 141,332
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,617 86,282 15,585 164,485 32,019
6. Phải trả người lao động 63,628 64,868 115,518 132,026 160,305
7. Chi phí phải trả 127 51 1,492 6,600 8,837
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,782 8,759 7,342 4,733 3,780
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 413,701 396,542 314,387 263,437 132,147
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 20,846 10,840 12,845
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 234 234 0
4. Vay và nợ dài hạn 408,951 392,669 290,184 249,987 117,673
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,750 3,872 3,124 2,376 1,628
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 243,243 246,155 261,270 314,715 337,969
I. Vốn chủ sở hữu 243,243 246,155 261,270 314,715 337,969
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 214,183 214,183 214,183 214,183 214,183
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,850 3,850 3,850 7,825 7,825
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,210 28,121 43,236 92,706 115,960
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,495 9,157 4,229 6,985 5,065
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,188,610 1,481,384 1,189,112 1,445,320 1,098,574