単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,177 73,538 79,459
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 82
Doanh thu thuần 62,177 73,538 79,377
Giá vốn hàng bán 58,461 69,870 76,980
Lợi nhuận gộp 3,717 3,668 2,397
Doanh thu hoạt động tài chính 7 5 3
Chi phí tài chính 0 33 24
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 33 24
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,036 4,272 5,131
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -312 -633 -2,756
Thu nhập khác 588 385 220
Chi phí khác 23 46 275
Lợi nhuận khác 564 339 -55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 253 -294 -2,811
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 253 -294 -2,811
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 253 -294 -2,811
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)