Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62,177
|
73,538
|
79,459
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
82
|
Doanh thu thuần
|
62,177
|
73,538
|
79,377
|
Giá vốn hàng bán
|
58,461
|
69,870
|
76,980
|
Lợi nhuận gộp
|
3,717
|
3,668
|
2,397
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
5
|
3
|
Chi phí tài chính
|
0
|
33
|
24
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
33
|
24
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,036
|
4,272
|
5,131
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-312
|
-633
|
-2,756
|
Thu nhập khác
|
588
|
385
|
220
|
Chi phí khác
|
23
|
46
|
275
|
Lợi nhuận khác
|
564
|
339
|
-55
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
253
|
-294
|
-2,811
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
253
|
-294
|
-2,811
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
253
|
-294
|
-2,811
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|