単位: 1.000.000đ
  2008 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,223 36,638
1. Phải thu khách hàng 35,922 34,402
2. Trả trước cho người bán 33 1,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 386 1,155
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119 -534
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,113 58,940
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33,700 35,058
I. Nợ ngắn hạn 33,668 34,998
1. Vay và nợ ngắn 9,465 14,453
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 11,601 10,343
4. Người mua trả tiền trước 20 1,298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50 271
6. Phải trả người lao động 4,590 1,400
7. Chi phí phải trả 9 73
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,348 6,662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 32 60
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 20
4. Vay và nợ dài hạn 32 40
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu 1,721 2,040
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,166 1,486
8. Quỹ dự phòng tài chính 555 555
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 585 497
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN