単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40,758 43,049 59,906 64,912 61,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,794 3,732 3,069 4,177 9,192
1. Tiền 1,794 3,732 3,069 4,177 9,192
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 6,000 6,000 6,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,264 18,395 20,904 25,094 33,106
1. Phải thu khách hàng 23,502 17,564 17,554 23,406 32,952
2. Trả trước cho người bán 519 548 3,189 1,516 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 244 284 161 172 155
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,200 20,598 28,753 28,663 12,990
1. Hàng tồn kho 14,200 20,598 29,123 28,673 12,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -370 -9 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 500 324 1,179 978 655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 477 244 705 832 561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 147 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 79 327 146 94
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 64,958 56,442 48,660 41,132 36,383
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,650 56,179 47,800 40,312 34,359
1. Tài sản cố định hữu hình 64,615 56,173 47,800 40,312 34,359
- Nguyên giá 101,166 101,166 101,166 101,494 102,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,551 -44,993 -53,365 -61,182 -67,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35 6 0 0 0
- Nguyên giá 260 260 260 260 260
- Giá trị hao mòn lũy kế -225 -254 -260 -260 -260
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 308 262 860 586 2,024
1. Chi phí trả trước dài hạn 308 262 860 586 809
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 1,216
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,716 99,490 108,566 106,044 98,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52,768 39,303 40,849 32,424 18,504
I. Nợ ngắn hạn 36,169 34,971 39,349 30,924 18,504
1. Vay và nợ ngắn 26,698 14,002 24,507 18,405 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,927 9,024 4,629 5,723 4,829
4. Người mua trả tiền trước 35 9 12 23 180
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 957 470 133 218 1,778
6. Phải trả người lao động 1,300 1,068 1,053 1,178 1,125
7. Chi phí phải trả 3,278 10,430 9,014 5,345 10,582
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12 5 39 70 47
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,599 4,331 1,500 1,500 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,500 1,500 1,500 1,500 0
4. Vay và nợ dài hạn 15,099 2,831 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52,948 60,188 67,716 73,620 79,822
I. Vốn chủ sở hữu 52,948 60,188 67,716 73,620 79,822
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 70 70 70 70 70
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,878 10,118 17,646 23,550 29,752
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37 -37 -37 -37 -37
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,716 99,490 108,566 106,044 98,326