単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 987,208 1,120,206 1,311,421 1,350,367 1,344,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,751 61,695 74,218 43,616 51,375
1. Tiền 49,751 60,695 63,840 43,616 50,875
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,000 10,378 0 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,773 2,739 6,703 8,378 8,390
1. Đầu tư ngắn hạn 11,258 3,138 6,931 8,688 8,694
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,485 -399 -229 -310 -304
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 537,740 654,101 898,209 1,148,449 1,143,080
1. Phải thu khách hàng 218,325 324,202 347,992 398,957 341,958
2. Trả trước cho người bán 62,162 61,359 49,474 56,781 52,452
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 259,342 272,321 504,680 704,470 785,839
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,089 -3,781 -3,937 -11,759 -37,170
IV. Tổng hàng tồn kho 45,041 68,528 47,836 55,200 47,892
1. Hàng tồn kho 46,837 69,258 48,226 55,590 52,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,796 -730 -390 -390 -4,821
V. Tài sản ngắn hạn khác 345,903 333,143 284,456 94,724 94,101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222,232 228,547 232,785 44,854 45,736
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 69,006 56,807 13,156 14,110 8,016
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,825 5,424 4,766 1,858 3,386
4. Tài sản ngắn hạn khác 51,840 42,364 33,749 33,901 36,963
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,285,791 3,952,092 3,943,809 4,291,526 4,162,432
I. Các khoản phải thu dài hạn 858 10,403 5,183 3,110 693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 858 10,403 10,367 10,367 693
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -5,183 -7,257 0
II. Tài sản cố định 2,464,583 2,910,513 2,877,565 3,077,511 2,787,158
1. Tài sản cố định hữu hình 1,835,947 2,288,677 2,379,883 2,654,507 2,400,996
- Nguyên giá 2,155,874 2,821,470 3,081,477 3,617,771 3,509,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -319,927 -532,792 -701,594 -963,264 -1,108,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính 341,828 286,368 193,392 115,567 86,511
- Nguyên giá 468,409 385,625 280,234 179,296 133,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,581 -99,257 -86,842 -63,729 -46,906
3. Tài sản cố định vô hình 286,808 335,467 304,290 307,438 299,651
- Nguyên giá 287,956 337,232 306,636 310,386 302,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,148 -1,766 -2,346 -2,948 -3,301
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 37,168 37,168 0 194,347 190,380
- Nguyên giá 37,168 37,168 0 198,313 198,313
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -3,966 -7,933
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 208,940 298,985 283,963 201,419 180,457
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,921 68,169 19,126 7,632 8,932
3. Đầu tư dài hạn khác 183,019 230,816 264,837 193,787 171,525
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 165,214 246,637 287,991 524,675 750,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 102,593 185,790 242,583 488,666 721,490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 25,265 22,410 20,744 17,354 15,550
3. Tài sản dài hạn khác 37,356 38,436 24,664 18,655 13,557
VI. Lợi thế thương mại 72,887 69,809 66,259 62,418 62,509
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,272,999 5,072,298 5,255,230 5,641,893 5,507,271
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,098,802 3,953,351 4,061,427 4,703,096 4,631,980
I. Nợ ngắn hạn 1,514,842 1,935,430 2,133,069 2,195,919 2,504,332
1. Vay và nợ ngắn 748,214 1,078,207 1,283,353 1,246,409 1,362,596
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 283,535 211,493 120,342 137,656 133,340
4. Người mua trả tiền trước 25,791 55,718 53,597 90,251 135,758
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,825 53,092 63,818 71,449 126,550
6. Phải trả người lao động 54,546 69,978 77,840 66,018 53,608
7. Chi phí phải trả 17,215 13,651 24,535 23,355 46,837
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 354,405 452,293 504,110 556,794 632,618
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 8,245
II. Nợ dài hạn 1,583,960 2,017,921 1,928,357 2,507,177 2,127,648
1. Phải trả dài hạn người bán 5,968 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 31,712 56,466 141,514 719,592 919,744
4. Vay và nợ dài hạn 1,546,132 1,954,443 1,774,838 1,783,602 1,204,128
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5 6,785 3,203 2,607 2,459
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 144 227 90 88 32
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 8,713 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,174,197 1,118,947 1,193,803 938,797 875,291
I. Vốn chủ sở hữu 1,174,197 1,118,947 1,193,803 938,797 875,291
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 707,164 875,901 875,901 875,901 875,901
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,201 52,771 52,697 52,697 52,697
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 420 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -420 -1,448 -1,666 -922 -922
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,515 2,350 4,780 10,596 20,132
8. Quỹ dự phòng tài chính 2,052 2,364 3,398 6,423 8,423
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -223,301 -277,125 -217,893 -439,765 -480,757
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,311 998 5,474 3,987 4,779
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 461,987 463,714 476,586 433,867 399,816
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,272,999 5,072,298 5,255,230 5,641,893 5,507,271