I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
28,336
|
31,724
|
44,884
|
48,795
|
54,808
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20,555
|
-18,487
|
-18,320
|
-25,747
|
-71,138
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,660
|
-2,800
|
-3,875
|
-2,511
|
-3,534
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-107
|
-216
|
-111
|
-131
|
-1,161
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17
|
-471
|
-114
|
-178
|
-490
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,653
|
1,061
|
3,395
|
2,482
|
1,351
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,270
|
-4,257
|
-4,228
|
-4,386
|
-7,802
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,381
|
6,555
|
21,613
|
18,324
|
-27,965
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32
|
-147
|
-730
|
-74
|
-39
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
0
|
-29,000
|
-68,500
|
-121,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,000
|
0
|
17,500
|
45,500
|
125,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
93
|
12
|
136
|
553
|
1,271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,061
|
-135
|
-12,094
|
-22,521
|
5,132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,438
|
15,086
|
8,055
|
12,667
|
41,713
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,102
|
-19,167
|
-18,834
|
-3,066
|
-17,001
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,816
|
-68
|
|
-1,944
|
-4,091
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,480
|
-4,150
|
-10,780
|
7,658
|
20,622
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,039
|
2,270
|
-1,261
|
3,460
|
-2,212
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,598
|
1,778
|
4,054
|
2,832
|
6,411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
218
|
6
|
39
|
119
|
-281
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,778
|
4,054
|
2,832
|
6,411
|
3,919
|