単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q3 2020 Q1 2021 Q2 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 57,919 63,768 106,146 129,838 95,640
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -52,193 -56,857 -54,076 -91,185 -87,254
3. Tiền chi trả cho người lao động -497 -3,900 -1,599 -4,998 -5,401
4. Tiền chi trả lãi vay -3,156 -1,892 -709 -145 -247
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 -1,182
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 743 -529 -413 89 74
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1,773 -2,003 -827 -4,159
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,042 -1,413 48,522 32,418 -1,347
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -906 841 -651 -1,377
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -30,107
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 70 1,607 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 504 5 4 329
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -827 2,951 -30,753 4 -1,047
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35,154 12,051 0 14,671
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36,123 -13,979 -1,288 -6,164 -448
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -969 -1,928 -1,288 -6,164 14,223
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -754 -390 16,481 26,257 11,829
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,854 1,100 20,332 13,518 39,775
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,100 710 36,813 39,775 51,604