単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 257,168 397,723 400,517 398,115 347,116
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,044 19 0
Doanh thu thuần 256,124 397,704 400,517 398,115 347,116
Giá vốn hàng bán 253,870 284,058 380,529 408,651 372,582
Lợi nhuận gộp 2,254 113,646 19,989 -10,536 -25,466
Doanh thu hoạt động tài chính 4 514 957 181 7
Chi phí tài chính 6,260 2,168 1,439 2,228 2,975
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,560 1,643 1,439 2,228 2,877
Chi phí bán hàng 1,951 2,861 3,274 2,186 2,022
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,035 9,092 6,707 5,656 5,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10,987 100,039 9,526 -20,426 -35,682
Thu nhập khác 324 415 159 1,890
Chi phí khác 22 9 43 41 95
Lợi nhuận khác 302 406 117 -41 1,795
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,686 100,445 9,642 -20,467 -33,888
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5,068 992 17
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 5,068 992 17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,686 95,377 8,650 -20,484 -33,888
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,686 95,377 8,650 -20,484 -33,888
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)