Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
257,168
|
397,723
|
400,517
|
398,115
|
347,116
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,044
|
19
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
256,124
|
397,704
|
400,517
|
398,115
|
347,116
|
Giá vốn hàng bán
|
253,870
|
284,058
|
380,529
|
408,651
|
372,582
|
Lợi nhuận gộp
|
2,254
|
113,646
|
19,989
|
-10,536
|
-25,466
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
514
|
957
|
181
|
7
|
Chi phí tài chính
|
6,260
|
2,168
|
1,439
|
2,228
|
2,975
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,560
|
1,643
|
1,439
|
2,228
|
2,877
|
Chi phí bán hàng
|
1,951
|
2,861
|
3,274
|
2,186
|
2,022
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,035
|
9,092
|
6,707
|
5,656
|
5,227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,987
|
100,039
|
9,526
|
-20,426
|
-35,682
|
Thu nhập khác
|
324
|
415
|
159
|
|
1,890
|
Chi phí khác
|
22
|
9
|
43
|
41
|
95
|
Lợi nhuận khác
|
302
|
406
|
117
|
-41
|
1,795
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-10,686
|
100,445
|
9,642
|
-20,467
|
-33,888
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
5,068
|
992
|
17
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
5,068
|
992
|
17
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,686
|
95,377
|
8,650
|
-20,484
|
-33,888
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-10,686
|
95,377
|
8,650
|
-20,484
|
-33,888
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|