単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,411,872 3,817,925 4,749,098 5,522,915 4,541,917
Các khoản giảm trừ doanh thu 619 4,516 1,475 1,957 10
Doanh thu thuần 4,411,253 3,813,409 4,747,623 5,520,958 4,541,908
Giá vốn hàng bán 3,482,815 3,062,365 3,817,038 4,695,784 3,977,925
Lợi nhuận gộp 928,438 751,044 930,585 825,173 563,982
Doanh thu hoạt động tài chính 61,432 62,709 77,867 157,134 191,457
Chi phí tài chính 28,749 18,187 18,933 72,685 72,905
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,556 15,190 10,083 33,905 44,582
Chi phí bán hàng 180,274 136,931 144,884 173,363 147,696
Chi phí quản lý doanh nghiệp 235,357 375,930 298,757 295,385 229,727
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 545,490 282,704 545,879 440,875 305,112
Thu nhập khác 1,863 2,132 429 2,599 5,552
Chi phí khác 819 1,553 3,649 9,104 4,080
Lợi nhuận khác 1,044 579 -3,221 -6,505 1,471
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 546,535 283,283 542,658 434,370 306,583
Chi phí thuế TNDN hiện hành 96,689 51,489 100,292 99,356 61,338
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 96,903 51,489 100,292 99,356 61,338
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 449,846 231,795 442,366 335,014 245,245
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -22 1,265 -995 -18,719 2,207
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 449,868 230,530 443,361 353,732 243,038
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)