単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 546,535 283,283 542,658 436,904 306,583
2. Điều chỉnh cho các khoản 110,977 281,182 -92,002 119,016 43,291
- Khấu hao TSCĐ 117,873 131,787 133,123 133,657 134,734
- Các khoản dự phòng 19,331 190,151 -170,009 10,086 -13,431
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 245 -7,754 -11,686 14,797 -3,373
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -49,028 -48,186 -53,463 -73,429 -119,222
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 22,556 15,184 10,033 33,905 44,582
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 657,512 564,465 450,656 555,920 349,874
- Tăng, giảm các khoản phải thu 87,150 -155,434 -157,141 326,303 -256,318
- Tăng, giảm hàng tồn kho 26,675 15,807 -295,926 359,704 95,129
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,523 -152,903 296,353 -234,326 -212,549
- Tăng giảm chi phí trả trước -218 -10,137 1,141 -34,878 23,409
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,556 -15,184 -10,033 -33,905 -44,582
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -103,184 -62,000 -85,000 -46,000 -57,220
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 481,812 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16,900 -12,073 -137 -13,502 -8,691
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 619,957 172,542 199,913 879,184 -110,948
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -75,348 -101,674 -258,965 -259,538 -169,798
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 600 0 227 987 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,268,296 -1,201,469 -658,706 -1,437,600 -1,950,545
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,141,741 975,490 1,027,929 950,000 1,935,360
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 1,537
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 48,428 48,186 53,236 72,443 119,222
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -152,875 -279,467 163,721 -673,709 -64,224
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 97,314 0 0 73,500 49,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,571,484 2,528,552 3,317,113 2,741,447 3,314,524
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,855,881 -2,514,230 -3,062,457 -2,781,959 -3,156,629
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -240,056 -9,059 -374,872 -187,446 51
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -427,139 5,263 -120,216 -154,459 206,946
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 39,942 -101,662 243,418 51,016 31,774
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 197,739 237,680 136,083 378,601 424,038
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 65 -899 -5,580 -488
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 237,680 136,083 378,601 424,038 455,324