TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
945,670
|
985,235
|
1,001,628
|
1,062,738
|
1,132,969
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
3,055,469
|
4,428,378
|
5,131,299
|
1,975,334
|
16,268,047
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
11,795,654
|
11,893,543
|
17,770,233
|
23,905,527
|
22,591,302
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
11,586,996
|
11,654,314
|
17,540,348
|
23,220,381
|
20,801,417
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
208,658
|
239,229
|
229,885
|
685,146
|
1,789,885
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
127,921
|
127,921
|
127,921
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
144,141
|
144,141
|
144,141
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-16,220
|
-16,220
|
-16,220
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
|
104,949
|
39,455
|
VII. Cho vay khách hàng
|
66,751,987
|
88,320,271
|
101,370,504
|
118,294,112
|
139,894,641
|
1. Cho vay khách hàng
|
67,545,653
|
89,171,618
|
102,653,266
|
119,538,340
|
141,438,441
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-793,666
|
-851,347
|
-1,282,762
|
-1,244,228
|
-1,543,800
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
7,424,193
|
20,286,783
|
22,858,438
|
25,658,747
|
24,068,777
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
4,331,101
|
7,141,959
|
9,990,857
|
13,492,370
|
13,110,808
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3,099,230
|
13,150,962
|
13,173,557
|
12,853,817
|
10,976,814
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-6,138
|
-6,138
|
-305,976
|
-687,440
|
-18,845
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
110,220
|
114,348
|
125,800
|
85,320
|
85,320
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
10,520
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
115,280
|
115,280
|
115,280
|
85,320
|
85,320
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-5,060
|
-932
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
882,577
|
1,001,748
|
981,992
|
1,042,529
|
1,586,997
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
449,364
|
516,217
|
507,454
|
518,209
|
901,069
|
- Nguyên giá
|
810,012
|
947,469
|
1,024,684
|
1,105,795
|
1,554,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-360,648
|
-431,252
|
-517,230
|
-587,586
|
-652,945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
33,141
|
53,656
|
58,928
|
100,696
|
104,336
|
- Nguyên giá
|
72,225
|
82,504
|
81,614
|
134,573
|
158,913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,084
|
-28,848
|
-22,686
|
-33,877
|
-54,577
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
400,072
|
431,875
|
415,610
|
423,624
|
581,592
|
- Nguyên giá
|
509,541
|
556,094
|
556,094
|
575,554
|
744,439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,469
|
-124,219
|
-140,484
|
-151,930
|
-162,847
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
57,513
|
33,936
|
15,971
|
15,971
|
15,971
|
- Nguyên giá
|
57,513
|
33,936
|
15,971
|
15,971
|
15,971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3,536,231
|
7,123,032
|
3,853,720
|
5,433,507
|
4,212,760
|
1. Các khoản phải thu
|
1,885,796
|
4,196,219
|
687,321
|
2,260,617
|
1,466,711
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,315,261
|
2,631,737
|
2,811,443
|
2,727,847
|
2,076,285
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
382,631
|
342,197
|
371,500
|
471,666
|
702,787
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-47,457
|
-47,121
|
-16,544
|
-26,623
|
-33,023
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
94,687,435
|
134,315,195
|
153,237,506
|
177,578,734
|
209,896,239
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1,512
|
1,254
|
996
|
612
|
345
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
11,721,118
|
19,087,757
|
15,622,295
|
21,344,036
|
24,021,674
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
11,244,350
|
13,256,856
|
13,071,047
|
20,279,048
|
22,816,967
|
2. Vay các TCTD khác
|
476,768
|
5,830,901
|
2,551,248
|
1,064,988
|
1,204,707
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
70,744,212
|
98,254,031
|
115,319,388
|
124,993,335
|
145,428,945
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
4,718
|
5,571
|
3,112
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
710,001
|
472,367
|
464,623
|
951,230
|
1,066,465
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
4,412,123
|
6,957,313
|
10,360,103
|
12,383,663
|
18,458,868
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2,133,366
|
2,938,132
|
3,442,147
|
5,256,078
|
5,678,150
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,679,219
|
2,409,958
|
2,371,244
|
3,158,821
|
4,282,773
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
454,147
|
528,174
|
1,070,903
|
2,097,257
|
1,395,377
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
4,960,385
|
6,598,770
|
8,024,842
|
12,649,780
|
15,241,792
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3,892,642
|
4,735,774
|
5,305,711
|
10,036,613
|
10,580,866
|
- Vốn điều lệ
|
3,890,053
|
4,564,468
|
5,134,405
|
8,464,347
|
10,580,416
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
2,554
|
171,271
|
171,271
|
1,572,231
|
415
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
2. Quỹ của TCTD
|
440,087
|
561,281
|
777,795
|
1,051,414
|
1,447,731
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
627,656
|
1,301,715
|
1,941,336
|
1,561,753
|
3,213,195
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
94,687,435
|
134,315,195
|
153,237,506
|
177,578,734
|
209,896,239
|