I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4,791,979
|
4,148,951
|
4,897,808
|
4,176,085
|
6,759,201
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2,005,630
|
-2,172,335
|
-2,987,499
|
-3,074,480
|
-3,305,433
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
62,325
|
129,188
|
192,154
|
101,172
|
115,352
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
29,969
|
-6,285
|
17,515
|
-36,051
|
70,414
|
- Thu nhập khác
|
-10,621
|
-1,790
|
-2,872
|
-1,420
|
-159,032
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
299,914
|
1,203
|
3,134
|
4,485
|
488,073
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-952,575
|
-1,179,350
|
-986,042
|
-814,813
|
-845,854
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-241,820
|
-88,654
|
-153,921
|
-153,572
|
-105,745
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1,973,541
|
830,928
|
980,277
|
201,406
|
3,016,976
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-395,261
|
-2,448
|
-2,102,291
|
-300,000
|
1,300,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
540,578
|
1,219,148
|
317,184
|
-2,968,367
|
1,784,314
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-62,857
|
104,949
|
0
|
-48,368
|
8,913
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-5,710,304
|
-8,592,029
|
-1,011,010
|
-2,732,340
|
-7,902,982
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-374,194
|
|
-214,682
|
-18,585
|
-790,441
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-483,239
|
254,631
|
-385,722
|
-437,805
|
1,603,253
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-55
|
-54
|
-55
|
-55
|
-103
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-4,483,779
|
2,063,783
|
-2,247,052
|
-1,522,522
|
4,383,369
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
6,174,268
|
12,566,896
|
7,800,849
|
5,958,943
|
-5,891,078
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
183,840
|
1,299,100
|
-1,056,910
|
481,925
|
5,351,090
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
473,344
|
226,541
|
4,054
|
-13,860
|
-101,500
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
10,654
|
35,020
|
-45,674
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
681,448
|
-659,949
|
299,230
|
995,721
|
-1,529,057
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,482,670
|
9,322,150
|
2,418,892
|
-449,581
|
1,232,754
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-505,700
|
-102,532
|
-110,806
|
-35,014
|
-332,886
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
741
|
715
|
0
|
|
476
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
140,800
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
38
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-364,159
|
-101,817
|
-110,806
|
-34,976
|
-332,410
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-45
|
-62
|
-68
|
-79
|
-17
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-45
|
-62
|
-68
|
-79
|
-17
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,846,874
|
9,220,271
|
2,308,018
|
-484,636
|
900,327
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,138,246
|
26,258,453
|
35,461,656
|
37,743,130
|
37,266,444
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32,919
|
-17,068
|
-26,544
|
7,950
|
35,662
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,258,453
|
35,461,656
|
37,743,130
|
37,266,444
|
38,202,433
|