単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 7,120,834 9,077,129 11,054,336 12,964,000 19,338,339
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4,934,698 -6,473,186 -6,771,147 -7,848,362 -12,691,032
Thu nhập lãi thuần 2,186,136 2,603,943 4,283,189 5,115,638 6,647,307
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 160,509 210,023 280,584 402,809 1,141,501
Chi phí hoạt động dịch vụ -87,144 -92,615 -72,935 -127,917 -551,468
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 73,365 117,408 207,649 274,892 590,033
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 24,728 46,330 45,872 57,047 14,607
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 64,597 10,920 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 115,910 197,197 272,986 119,368 59,288
Thu nhập từ hoạt động khác 25,219 226,219 24,187 319,953 499,519
Chi phí hoạt động khác -24,888 -7,617 -15,362 -17,433 -166,581
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 331 218,602 8,825 302,520 332,938
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 987 63 152 100,352 38
Chi phí hoạt động -1,553,650 -1,630,769 -2,239,731 -2,841,929 -3,492,455
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 912,404 1,563,694 2,578,942 3,127,888 4,151,756
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12,142 -558,209 -779,852 -914,007 -847,803
Tổng lợi nhuận trước thuế 924,546 1,005,485 1,799,090 2,213,881 3,303,953
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -192,757 -205,822 -364,727 -449,283 -682,333
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -192,757 -205,822 -364,727 -449,283 -682,333
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 731,789 799,663 1,434,363 1,764,598 2,621,620
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 731,789 799,663 1,434,363 1,764,598 2,621,620
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)