単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 470,021 399,041 510,829 615,952 473,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,393 19,298 45,642 23,418 10,087
1. Tiền 38,393 19,298 45,642 11,765 10,087
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 11,653 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 5,000 16,500 21,500 25,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,445 209,499 202,503 204,000 162,972
1. Phải thu khách hàng 196,176 202,646 201,658 208,789 162,544
2. Trả trước cho người bán 1,805 6,034 6,242 1,503 2,992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,870 4,465 4,043 6,161 7,462
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,405 -10,145 -12,440 -12,453 -10,026
IV. Tổng hàng tồn kho 209,542 157,801 241,208 360,251 268,987
1. Hàng tồn kho 216,855 159,073 241,808 394,701 281,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,313 -1,272 -600 -34,450 -12,771
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,641 7,444 4,975 6,784 5,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,775 3,006 3,020 1,794 669
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,842 4,318 1,922 4,896 4,922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 120 33 93 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 794,793 729,303 673,096 669,664 637,573
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,558 7,462 696 502 1,515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,558 9,462 3,896 3,702 4,715
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -2,000 -3,200 -3,200 -3,200
II. Tài sản cố định 676,272 642,836 590,500 558,892 544,125
1. Tài sản cố định hữu hình 663,354 632,558 582,864 553,896 522,908
- Nguyên giá 1,192,297 1,218,133 1,219,184 1,243,013 1,249,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,944 -585,575 -636,320 -689,117 -726,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,540 9,962 7,384 4,807 21,092
- Nguyên giá 14,580 14,580 14,580 14,580 30,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,040 -4,618 -7,196 -9,774 -9,588
3. Tài sản cố định vô hình 378 315 252 189 126
- Nguyên giá 698 698 660 660 660
- Giá trị hao mòn lũy kế -320 -383 -408 -471 -534
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,522 8,059 7,294 6,530 5,812
- Nguyên giá 15,853 17,955 17,955 17,955 17,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,331 -9,896 -10,661 -11,425 -12,143
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42,412 43,476 48,492 54,638 54,735
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,163 37,728 42,744 48,890 50,187
3. Đầu tư dài hạn khác 1,349 1,349 1,349 1,349 1,349
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,186 9,009 7,634 12,835 13,532
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,948 8,791 7,405 12,677 13,530
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 238 218 229 158 3
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,264,814 1,128,344 1,183,925 1,285,616 1,110,910
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,061,961 923,627 896,724 994,130 949,355
I. Nợ ngắn hạn 579,142 489,969 527,574 666,773 646,685
1. Vay và nợ ngắn 380,442 382,935 276,489 472,398 524,546
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 161,226 77,506 186,568 150,714 89,457
4. Người mua trả tiền trước 10,669 2,767 7,188 6,877 5,029
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,261 1,474 2,839 3,700 2,226
6. Phải trả người lao động 15,212 13,527 40,779 21,259 13,616
7. Chi phí phải trả 2,668 2,785 2,740 1,682 2,942
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,615 5,119 1,901 8,415 7,601
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 6,718 0 0
II. Nợ dài hạn 482,819 433,658 369,151 327,357 302,670
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,332 6,332 3,832 1,832 832
4. Vay và nợ dài hạn 460,426 416,790 355,595 316,329 293,171
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 198 285 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202,853 204,717 287,201 291,486 161,555
I. Vốn chủ sở hữu 202,853 204,717 287,201 291,486 161,555
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 136,000 136,000 136,000 156,400 156,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 67,934 68,048 68,048 96,374 96,374
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,862 -11,360 70,170 26,488 -103,915
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,520 1,981 1,210 1,198 709
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,793 12,041 12,995 12,236 12,709
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,264,814 1,128,344 1,183,925 1,285,616 1,110,910