単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,435,466 4,492,265 12,215,599 10,414,909 9,322,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,042 219,162 751,446 1,005,404 785,479
1. Tiền 63,667 45,472 670,954 948,304 748,979
2. Các khoản tương đương tiền 12,375 173,690 80,492 57,100 36,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 702,162 369,526 447,714 251,570 289,614
1. Đầu tư ngắn hạn 9 9 9 9 9
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 876,685 1,437,540 1,901,702 1,516,694 1,926,737
1. Phải thu khách hàng 692,875 1,218,090 1,493,179 1,060,729 1,741,024
2. Trả trước cho người bán 170,954 204,797 351,713 438,035 179,231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,214 17,412 63,068 26,734 17,179
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,358 -2,758 -6,259 -8,804 -10,697
IV. Tổng hàng tồn kho 2,589,369 2,371,077 8,281,324 7,000,417 5,718,699
1. Hàng tồn kho 2,589,369 2,371,077 8,701,659 7,337,270 5,849,033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -420,335 -336,853 -130,333
V. Tài sản ngắn hạn khác 191,208 94,959 833,414 640,825 602,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,322 9,213 13,523 16,774 16,586
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 153,078 85,745 819,891 624,033 585,451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11,809 0 0 18 72
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,628,892 3,270,829 3,182,316 3,045,851 2,912,762
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,454 3,471 7 2,311 6
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,454 3,471 7 2,311 6
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,457,519 3,126,533 2,770,701 2,588,279 2,358,755
1. Tài sản cố định hữu hình 3,048,944 2,726,909 2,529,816 2,263,795 1,989,131
- Nguyên giá 4,602,094 4,637,593 4,830,029 4,926,840 5,012,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,553,150 -1,910,683 -2,300,212 -2,663,045 -3,023,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 161,934 150,636 0 41,550 37,360
- Nguyên giá 169,434 169,434 0 41,899 41,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,500 -18,798 0 -349 -4,539
3. Tài sản cố định vô hình 246,641 248,987 240,885 282,934 332,264
- Nguyên giá 269,660 279,430 279,430 330,336 391,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,018 -30,442 -38,545 -47,402 -58,834
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,370 23,180 8,180 8,180 3,180
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 70,478 59,070 227,422 227,360 238,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,478 59,070 208,796 227,360 238,826
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 18,626 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,064,358 7,763,093 15,397,915 13,460,760 12,235,401
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,047,544 4,582,073 9,674,712 8,141,110 6,812,327
I. Nợ ngắn hạn 4,342,499 4,097,977 9,598,193 8,108,871 6,784,015
1. Vay và nợ ngắn 2,388,862 2,520,048 3,773,155 5,111,300 4,767,655
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,818,621 1,070,444 4,879,072 2,544,341 1,631,419
4. Người mua trả tiền trước 47,637 346,219 582,662 258,339 146,991
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 759 51,057 189,813 15,798 59,573
6. Phải trả người lao động 16,918 40,385 44,326 25,259 29,242
7. Chi phí phải trả 10,518 27,812 67,790 34,314 23,318
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,700 1,017 12,636 5,373 13,682
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 705,045 484,096 76,519 32,239 28,313
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 900 900 900 900 900
4. Vay và nợ dài hạn 703,339 482,405 46,499 3,073 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 806 791 29,120 28,266 27,413
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,016,814 3,181,020 5,723,204 5,319,650 5,423,074
I. Vốn chủ sở hữu 3,016,814 3,181,020 5,723,204 5,319,650 5,423,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,819,999 1,819,999 2,183,986 2,632,778 2,632,778
2. Thặng dư vốn cổ phần 766,256 766,256 785,907 785,907 785,907
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -78,044 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 38,504 59,804 74,568 185,831 185,831
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,735 36,681 42,587 87,092 87,092
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 356,321 576,324 2,636,156 1,628,042 1,731,466
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,485 40,995 48,739 114,147 112,136
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,064,358 7,763,093 15,397,915 13,460,760 12,235,401