単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,475,755 9,693,725 9,213,964 9,278,789 9,428,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,005,404 660,243 1,084,367 820,162 785,479
1. Tiền 948,304 625,743 949,867 785,542 748,979
2. Các khoản tương đương tiền 57,100 34,500 134,500 34,620 36,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 251,570 272,893 396,057 269,414 289,614
1. Đầu tư ngắn hạn 9 9 120,226 9 9
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,516,694 1,638,568 1,885,601 1,909,557 2,032,599
1. Phải thu khách hàng 1,060,729 1,307,020 1,578,603 1,607,422 1,740,842
2. Trả trước cho người bán 438,035 305,355 281,375 287,794 287,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,734 34,998 35,654 24,373 14,875
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,804 -8,804 -10,032 -10,032 -10,697
IV. Tổng hàng tồn kho 7,061,263 6,478,279 5,228,864 5,640,255 5,718,699
1. Hàng tồn kho 7,351,609 6,623,021 5,385,258 5,796,649 5,849,033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -290,347 -144,742 -156,394 -156,394 -130,333
V. Tài sản ngắn hạn khác 640,825 643,741 619,075 639,402 602,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,774 18,111 10,912 14,722 16,586
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 624,033 625,536 608,079 624,601 585,451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18 95 85 79 72
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,045,851 3,058,174 2,965,003 2,884,251 2,806,718
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,311 2,311 2,311 2,310 2,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,311 2,311 2,311 2,310 2,310
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,588,279 2,582,062 2,495,521 2,450,365 2,358,755
1. Tài sản cố định hữu hình 2,263,795 2,200,596 2,117,835 2,076,459 1,989,131
- Nguyên giá 4,926,840 4,953,773 4,960,416 5,008,992 5,012,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,663,045 -2,753,177 -2,842,582 -2,932,533 -3,023,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 41,550 40,503 39,455 38,408 37,360
- Nguyên giá 41,899 41,899 41,899 41,899 41,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -349 -1,397 -2,444 -3,492 -4,539
3. Tài sản cố định vô hình 282,934 340,964 338,231 335,499 332,264
- Nguyên giá 330,336 391,098 391,098 391,098 391,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,402 -50,135 -52,867 -55,599 -58,834
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,180 8,180 3,180 3,180 3,180
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 227,360 231,067 225,839 224,704 238,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 227,360 231,067 225,839 224,704 238,826
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,521,605 12,751,898 12,178,966 12,163,041 12,235,219
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,143,978 7,490,808 6,797,176 6,747,632 6,812,145
I. Nợ ngắn hạn 8,108,871 7,461,856 6,768,437 6,733,890 6,783,832
1. Vay và nợ ngắn 5,111,300 5,608,268 4,525,982 4,575,329 4,767,655
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,544,341 1,376,240 1,688,582 1,738,729 1,631,419
4. Người mua trả tiền trước 258,339 299,946 272,768 142,685 146,809
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,798 19,623 77,788 91,890 59,573
6. Phải trả người lao động 25,259 22,696 18,662 19,987 29,242
7. Chi phí phải trả 34,314 19,722 58,001 39,493 23,318
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,373 1,227 13,689 13,191 13,682
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35,107 28,953 28,740 13,741 28,313
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 900 900 900 900 900
4. Vay và nợ dài hạn 3,073 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,134 28,053 27,840 12,841 27,413
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,377,628 5,261,090 5,381,790 5,415,409 5,423,074
I. Vốn chủ sở hữu 5,377,628 5,261,090 5,381,790 5,415,409 5,423,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,632,778 2,632,778 2,632,778 2,632,778 2,632,778
2. Thặng dư vốn cổ phần 785,907 785,907 785,907 785,907 785,907
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 185,831 185,831 185,831 185,831 185,831
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,092 87,092 87,092 87,092 87,092
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,686,020 1,569,482 1,690,182 1,723,801 1,731,466
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114,147 114,135 112,965 112,586 112,136
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,521,605 12,751,898 12,178,966 12,163,041 12,235,219