TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,475,755
|
9,693,725
|
9,213,964
|
9,278,789
|
9,428,501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,005,404
|
660,243
|
1,084,367
|
820,162
|
785,479
|
1. Tiền
|
948,304
|
625,743
|
949,867
|
785,542
|
748,979
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57,100
|
34,500
|
134,500
|
34,620
|
36,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
251,570
|
272,893
|
396,057
|
269,414
|
289,614
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
9
|
9
|
120,226
|
9
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,516,694
|
1,638,568
|
1,885,601
|
1,909,557
|
2,032,599
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,060,729
|
1,307,020
|
1,578,603
|
1,607,422
|
1,740,842
|
2. Trả trước cho người bán
|
438,035
|
305,355
|
281,375
|
287,794
|
287,579
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
26,734
|
34,998
|
35,654
|
24,373
|
14,875
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,804
|
-8,804
|
-10,032
|
-10,032
|
-10,697
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,061,263
|
6,478,279
|
5,228,864
|
5,640,255
|
5,718,699
|
1. Hàng tồn kho
|
7,351,609
|
6,623,021
|
5,385,258
|
5,796,649
|
5,849,033
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-290,347
|
-144,742
|
-156,394
|
-156,394
|
-130,333
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
640,825
|
643,741
|
619,075
|
639,402
|
602,110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,774
|
18,111
|
10,912
|
14,722
|
16,586
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
624,033
|
625,536
|
608,079
|
624,601
|
585,451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
95
|
85
|
79
|
72
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,045,851
|
3,058,174
|
2,965,003
|
2,884,251
|
2,806,718
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,311
|
2,311
|
2,311
|
2,310
|
2,310
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,311
|
2,311
|
2,311
|
2,310
|
2,310
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,588,279
|
2,582,062
|
2,495,521
|
2,450,365
|
2,358,755
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,263,795
|
2,200,596
|
2,117,835
|
2,076,459
|
1,989,131
|
- Nguyên giá
|
4,926,840
|
4,953,773
|
4,960,416
|
5,008,992
|
5,012,381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,663,045
|
-2,753,177
|
-2,842,582
|
-2,932,533
|
-3,023,250
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
41,550
|
40,503
|
39,455
|
38,408
|
37,360
|
- Nguyên giá
|
41,899
|
41,899
|
41,899
|
41,899
|
41,899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-349
|
-1,397
|
-2,444
|
-3,492
|
-4,539
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
282,934
|
340,964
|
338,231
|
335,499
|
332,264
|
- Nguyên giá
|
330,336
|
391,098
|
391,098
|
391,098
|
391,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,402
|
-50,135
|
-52,867
|
-55,599
|
-58,834
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,180
|
8,180
|
3,180
|
3,180
|
3,180
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
227,360
|
231,067
|
225,839
|
224,704
|
238,826
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
227,360
|
231,067
|
225,839
|
224,704
|
238,826
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,521,605
|
12,751,898
|
12,178,966
|
12,163,041
|
12,235,219
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,143,978
|
7,490,808
|
6,797,176
|
6,747,632
|
6,812,145
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,108,871
|
7,461,856
|
6,768,437
|
6,733,890
|
6,783,832
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,111,300
|
5,608,268
|
4,525,982
|
4,575,329
|
4,767,655
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,544,341
|
1,376,240
|
1,688,582
|
1,738,729
|
1,631,419
|
4. Người mua trả tiền trước
|
258,339
|
299,946
|
272,768
|
142,685
|
146,809
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,798
|
19,623
|
77,788
|
91,890
|
59,573
|
6. Phải trả người lao động
|
25,259
|
22,696
|
18,662
|
19,987
|
29,242
|
7. Chi phí phải trả
|
34,314
|
19,722
|
58,001
|
39,493
|
23,318
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,373
|
1,227
|
13,689
|
13,191
|
13,682
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35,107
|
28,953
|
28,740
|
13,741
|
28,313
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,073
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
31,134
|
28,053
|
27,840
|
12,841
|
27,413
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,377,628
|
5,261,090
|
5,381,790
|
5,415,409
|
5,423,074
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,377,628
|
5,261,090
|
5,381,790
|
5,415,409
|
5,423,074
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,632,778
|
2,632,778
|
2,632,778
|
2,632,778
|
2,632,778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
785,907
|
785,907
|
785,907
|
785,907
|
785,907
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
87,092
|
87,092
|
87,092
|
87,092
|
87,092
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,686,020
|
1,569,482
|
1,690,182
|
1,723,801
|
1,731,466
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
114,147
|
114,135
|
112,965
|
112,586
|
112,136
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,521,605
|
12,751,898
|
12,178,966
|
12,163,041
|
12,235,219
|