単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,320,863 4,380,102 5,506,695 4,268,428 4,465,987
Các khoản giảm trừ doanh thu 21,039 5,374 6,728 6,367 6,770
Doanh thu thuần 4,299,825 4,374,728 5,499,967 4,262,062 4,459,217
Giá vốn hàng bán 4,448,895 4,237,001 5,003,626 4,057,096 4,185,989
Lợi nhuận gộp -149,070 137,728 496,342 204,966 273,228
Doanh thu hoạt động tài chính 47,024 57,452 50,564 78,951 43,411
Chi phí tài chính 100,749 127,521 125,623 84,477 88,535
Trong đó: Chi phí lãi vay 83,653 93,246 79,919 59,988 59,526
Chi phí bán hàng 152,436 82,586 213,674 137,520 175,337
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,727 34,560 40,664 32,215 22,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -399,958 -49,487 166,945 29,705 29,909
Thu nhập khác 283 12 40 72 473
Chi phí khác 618 9 301 4 46
Lợi nhuận khác -334 4 -261 68 427
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -400,292 -49,484 166,684 29,773 30,337
Chi phí thuế TNDN hiện hành -43,388 41,503 11,152 8,101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -555 -213 -213 -5,038 -213
Chi phí thuế TNDN -43,943 -213 41,289 6,114 7,887
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -356,349 -49,270 125,395 23,659 22,450
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -356,349 -49,270 125,395 23,659 22,450
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)