単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 172,072 205,032 245,715 190,976 234,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,201 94,958 107,091 50,298 58,778
1. Tiền 43,901 74,658 85,791 31,998 40,478
2. Các khoản tương đương tiền 15,300 20,300 21,300 18,300 18,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,957 72,809 89,712 88,783 91,287
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,392 6,103 23,269 21,279 42,794
1. Phải thu khách hàng 2,551 2,771 18,981 12,106 12,883
2. Trả trước cho người bán 2,303 194 756 3,587 646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,891 5,020 5,404 7,458 31,724
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,353 -1,883 -1,872 -1,872 -2,458
IV. Tổng hàng tồn kho 20,808 25,898 23,162 24,740 27,934
1. Hàng tồn kho 20,808 25,898 23,162 24,740 27,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,714 5,265 2,481 5,877 13,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 499 384 1,445 713 1,300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,215 4,881 759 4,644 12,114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 277 520 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,056,478 1,104,221 1,070,335 1,103,689 1,203,131
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 36 36 36 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 36 36 36 50
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,003,339 1,045,592 993,578 993,161 1,068,713
1. Tài sản cố định hữu hình 1,002,394 1,043,540 991,832 991,642 1,065,919
- Nguyên giá 1,782,884 1,929,386 1,986,695 2,096,921 2,289,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -780,490 -885,845 -994,863 -1,105,279 -1,223,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1,196 980 764 2,144
- Nguyên giá 0 1,296 1,296 1,296 2,271
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -101 -317 -533 -126
3. Tài sản cố định vô hình 946 856 767 755 649
- Nguyên giá 1,961 1,961 1,961 2,044 2,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,015 -1,104 -1,194 -1,288 -1,394
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 29,971 39,117 47,406 69,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 29,971 39,117 47,406 69,031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,228,550 1,309,253 1,316,050 1,294,665 1,437,338
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 647,241 727,577 731,160 712,219 854,051
I. Nợ ngắn hạn 140,873 191,133 186,838 166,134 204,539
1. Vay và nợ ngắn 21,120 25,838 29,156 32,777 49,038
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,533 72,304 52,915 34,089 36,533
4. Người mua trả tiền trước 12,406 30,396 29,832 19,281 15,221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,141 4,837 2,906 3,348 5,684
6. Phải trả người lao động 21,791 15,050 26,324 23,784 22,514
7. Chi phí phải trả 8,774 5,023 15,477 6,685 7,893
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,353 31,005 24,570 38,999 61,943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 506,369 536,444 544,322 546,084 649,512
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 363,788 355,727 344,520 296,521 280,729
4. Vay và nợ dài hạn 142,581 180,717 199,802 249,563 368,783
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 581,308 581,676 584,891 582,447 583,288
I. Vốn chủ sở hữu 580,988 581,368 584,593 582,161 583,013
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 568,000 568,000 568,000 568,000 568,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,988 13,368 16,593 14,161 15,013
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 320 309 297 286 274
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,755 6,681 5,658 7,171 5,712
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 320 309 297 286 274
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,228,550 1,309,253 1,316,050 1,294,665 1,437,338