単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,484,011 1,547,060 1,425,230 1,217,937 1,343,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 541,402 211,919 9,207 9,373 20,536
1. Tiền 6,627 21,719 9,207 9,373 20,536
2. Các khoản tương đương tiền 534,774 190,200 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 733,687 1,248,326 1,329,989 1,115,142 1,209,658
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,853 67,421 65,471 73,064 90,997
1. Phải thu khách hàng 1,107 2,434 3,630 26,886 27,388
2. Trả trước cho người bán 156,328 1,348 758 630 511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,460 69,681 67,125 51,654 81,120
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,042 -6,042 -6,042 -6,105 -18,021
IV. Tổng hàng tồn kho 340 201 146 331 217
1. Hàng tồn kho 340 201 146 331 217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,730 19,193 20,417 20,026 22,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 19,193 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 20,026 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17,730 0 20,417 0 22,200
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,053,546 2,901,070 2,785,063 2,842,828 3,219,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,250 25,250 25,250 25,250 25,250
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250 -25,250 -25,250 -25,250 -25,250
II. Tài sản cố định 33,026 43,815 40,160 40,307 32,707
1. Tài sản cố định hữu hình 33,026 43,815 40,160 40,307 32,707
- Nguyên giá 71,795 88,916 91,915 98,788 98,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,769 -45,100 -51,755 -58,481 -65,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 437 437 437 437 437
- Giá trị hao mòn lũy kế -437 -437 -437 -437 -437
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 398,088 401,600 370,834 368,302 333,299
- Nguyên giá 626,644 662,224 664,556 710,424 705,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,556 -260,624 -293,722 -342,122 -372,247
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 535,669 467,091 372,364 452,579 886,290
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,840 202,840 202,840 282,840 413,605
3. Đầu tư dài hạn khác 171,878 171,878 171,878 171,878 171,878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2,354 -2,139 -2,112
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,031,770 1,775,575 1,787,208 1,801,064 1,785,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,031,770 1,775,575 1,787,208 1,801,064 1,785,491
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,537,557 4,448,129 4,210,293 4,060,764 4,562,717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,956,964 3,764,931 3,577,857 3,346,557 3,602,187
I. Nợ ngắn hạn 119,922 874,346 549,231 329,007 660,333
1. Vay và nợ ngắn 1,592 595,592 200,243 71,574 275,926
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,216 1,199 1,594 1,580 720
4. Người mua trả tiền trước 5,121 2,796 11,505 9 277,052
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,014 6,227 11,686 4,057 1,265
6. Phải trả người lao động 4,153 0 0 0 3,825
7. Chi phí phải trả 7 366 306 75 206
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,804 99,887 195,162 146,964 1,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 3,801 3,671 2,925 0
II. Nợ dài hạn 2,837,041 2,890,585 3,028,627 3,017,551 2,941,854
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 21,485 29,697 30,877 30,348 28,757
4. Vay và nợ dài hạn 2,838 1,246 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 580,594 683,198 632,436 714,207 960,530
I. Vốn chủ sở hữu 580,594 683,198 632,436 714,207 960,530
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,000 240,000 240,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750 5,750 5,750 5,750 5,750
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 166,483 110,134 139,229 198,075 275,005
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,360 327,314 247,457 270,382 439,775
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,086 17,094 11,961 9,632 3,930
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,537,557 4,448,129 4,210,293 4,060,764 4,562,717