単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,894 160,359 162,139 153,525 147,532
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 163,894 160,359 162,139 153,525 147,532
Giá vốn hàng bán 141,902 135,160 136,601 133,068 129,722
Lợi nhuận gộp 21,993 25,199 25,539 20,457 17,810
Doanh thu hoạt động tài chính 3,533 2,951 1,968 2,362 3,977
Chi phí tài chính 5,096
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 5,430 0 4,467 4,031 3,777
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,932 10,003 9,733 8,509 7,210
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,164 13,051 13,307 10,280 10,801
Thu nhập khác 3,721 240 3,896 757 999
Chi phí khác 107 0 352 551 1,198
Lợi nhuận khác 3,614 240 3,544 207 -199
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,778 13,291 16,851 10,486 10,602
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,311 1,158 1,586 1,401 1,589
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,158 1,586 1,401 1,589
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,467 12,133 15,265 9,086 9,012
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,467 12,133 15,265 9,086 9,012
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0