TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,438,370
|
1,580,253
|
1,645,637
|
1,656,821
|
1,844,245
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86,290
|
103,212
|
96,218
|
161,949
|
111,884
|
1. Tiền
|
86,290
|
103,212
|
96,218
|
161,949
|
111,884
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
320,870
|
505,870
|
505,870
|
505,870
|
505,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
362,352
|
349,622
|
376,379
|
298,208
|
429,475
|
1. Phải thu khách hàng
|
284,066
|
285,942
|
306,167
|
226,236
|
337,785
|
2. Trả trước cho người bán
|
55,911
|
51,441
|
45,840
|
37,368
|
49,583
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,761
|
13,245
|
25,379
|
35,794
|
43,296
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,385
|
-1,006
|
-1,006
|
-1,190
|
-1,190
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
584,064
|
542,715
|
568,580
|
573,886
|
663,131
|
1. Hàng tồn kho
|
586,502
|
544,748
|
570,613
|
577,597
|
666,842
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,438
|
-2,033
|
-2,033
|
-3,710
|
-3,710
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84,793
|
78,833
|
98,591
|
116,907
|
134,755
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,810
|
5,158
|
8,857
|
4,821
|
6,849
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
77,984
|
73,675
|
89,733
|
112,087
|
127,906
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
732,792
|
723,241
|
715,969
|
707,319
|
694,142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,466
|
6,106
|
6,356
|
5,332
|
6,486
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,466
|
6,106
|
6,356
|
5,332
|
6,486
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
555,680
|
539,319
|
537,394
|
332,030
|
314,962
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
297,091
|
284,234
|
285,825
|
274,687
|
260,887
|
- Nguyên giá
|
1,214,104
|
1,220,376
|
1,241,185
|
1,240,959
|
1,246,635
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-917,013
|
-936,141
|
-955,359
|
-966,273
|
-985,749
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
56,583
|
54,486
|
52,366
|
49,628
|
46,056
|
- Nguyên giá
|
67,294
|
67,294
|
67,294
|
66,298
|
63,797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,711
|
-12,808
|
-14,928
|
-16,670
|
-17,741
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
202,006
|
200,599
|
199,203
|
7,715
|
8,019
|
- Nguyên giá
|
263,191
|
263,191
|
263,191
|
39,177
|
39,680
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,184
|
-62,592
|
-63,988
|
-31,462
|
-31,661
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49,595
|
48,682
|
51,189
|
250,419
|
248,126
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,908
|
11,049
|
10,556
|
209,297
|
207,197
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,267
|
3,414
|
3,414
|
3,431
|
3,431
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
33,420
|
34,219
|
37,219
|
37,690
|
37,498
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,171,162
|
2,303,493
|
2,361,607
|
2,364,140
|
2,538,387
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,266,867
|
1,413,486
|
1,450,538
|
1,419,672
|
1,589,323
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,228,050
|
1,380,550
|
1,423,777
|
1,398,057
|
1,569,351
|
1. Vay và nợ ngắn
|
906,417
|
947,662
|
1,011,580
|
1,071,747
|
1,151,944
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
144,351
|
180,276
|
121,947
|
143,576
|
219,490
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,672
|
3,861
|
25,146
|
12,145
|
3,660
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,968
|
21,431
|
22,346
|
8,215
|
7,019
|
6. Phải trả người lao động
|
65,240
|
75,681
|
76,654
|
94,505
|
64,171
|
7. Chi phí phải trả
|
67,232
|
75,276
|
122,462
|
25,941
|
83,956
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,267
|
38,306
|
6,336
|
4,454
|
5,787
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,220
|
9,589
|
9,589
|
10,128
|
10,128
|
II. Nợ dài hạn
|
38,816
|
32,935
|
26,762
|
21,614
|
19,972
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,410
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
37,407
|
31,026
|
24,852
|
19,705
|
18,062
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
904,296
|
890,007
|
911,069
|
944,468
|
949,064
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
904,296
|
890,007
|
911,069
|
944,468
|
949,064
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
464,717
|
464,717
|
464,717
|
464,717
|
464,717
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,585
|
1,585
|
1,585
|
1,585
|
1,585
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
311,688
|
355,111
|
355,111
|
355,111
|
355,111
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
126,306
|
68,595
|
89,656
|
123,055
|
127,651
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21,683
|
28,467
|
27,715
|
27,347
|
23,196
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,171,162
|
2,303,493
|
2,361,607
|
2,364,140
|
2,538,387
|