TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
663,063
|
722,720
|
540,303
|
550,655
|
688,614
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,104
|
28,624
|
14,517
|
23,185
|
75,478
|
1. Tiền
|
25,801
|
26,262
|
12,114
|
20,732
|
72,932
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,302
|
2,362
|
2,402
|
2,453
|
2,547
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
3,500
|
5,069
|
13,744
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
442,183
|
513,491
|
294,003
|
295,253
|
400,405
|
1. Phải thu khách hàng
|
205,296
|
238,275
|
224,556
|
254,268
|
335,787
|
2. Trả trước cho người bán
|
53,413
|
41,624
|
35,810
|
22,364
|
47,649
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
200,500
|
254,627
|
59,711
|
49,481
|
61,455
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,026
|
-21,036
|
-26,074
|
-30,860
|
-44,486
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
185,836
|
166,766
|
217,630
|
220,621
|
193,843
|
1. Hàng tồn kho
|
185,836
|
166,766
|
217,630
|
220,621
|
193,843
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,941
|
13,839
|
10,653
|
6,528
|
5,143
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
797
|
761
|
979
|
653
|
236
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,601
|
8,789
|
7,675
|
4,889
|
4,766
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
543
|
4,289
|
1,999
|
986
|
141
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
233,972
|
261,136
|
231,474
|
472,491
|
481,430
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,489
|
3,440
|
3,516
|
2,691
|
3,332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,489
|
3,440
|
3,516
|
2,691
|
3,332
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
165,434
|
248,782
|
220,040
|
193,718
|
193,766
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151,682
|
216,842
|
193,584
|
173,663
|
159,818
|
- Nguyên giá
|
481,593
|
579,361
|
574,696
|
573,283
|
565,853
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-329,911
|
-362,520
|
-381,112
|
-399,619
|
-406,035
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13,752
|
31,940
|
26,456
|
20,054
|
33,948
|
- Nguyên giá
|
15,758
|
39,377
|
39,377
|
35,902
|
55,310
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,006
|
-7,437
|
-12,922
|
-15,848
|
-21,362
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,875
|
800
|
950
|
1,275
|
1,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,375
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,700
|
-1,550
|
-1,225
|
-1,050
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
804
|
1,772
|
1,353
|
718
|
1,070
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
804
|
1,772
|
1,353
|
718
|
1,070
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
897,036
|
983,856
|
771,776
|
1,023,147
|
1,170,043
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
641,124
|
738,238
|
525,683
|
776,534
|
918,285
|
I. Nợ ngắn hạn
|
590,455
|
690,029
|
482,739
|
476,290
|
611,305
|
1. Vay và nợ ngắn
|
99,837
|
150,341
|
123,728
|
110,311
|
237,547
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
178,480
|
181,291
|
174,757
|
186,998
|
139,642
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69,829
|
56,716
|
68,079
|
33,073
|
80,111
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
112,030
|
10,532
|
13,280
|
12,240
|
17,273
|
6. Phải trả người lao động
|
38,217
|
35,235
|
26,490
|
24,748
|
23,963
|
7. Chi phí phải trả
|
50,938
|
20,946
|
24,390
|
56,409
|
57,124
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,612
|
201,575
|
18,717
|
23,442
|
15,914
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,876
|
15,522
|
13,922
|
10,557
|
20,320
|
II. Nợ dài hạn
|
50,669
|
48,209
|
42,944
|
300,244
|
306,980
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,178
|
0
|
751
|
269,043
|
269,244
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
39,861
|
41,408
|
36,574
|
24,567
|
20,374
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
133
|
1,595
|
2,731
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
255,911
|
245,619
|
246,093
|
246,613
|
251,758
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
255,911
|
245,619
|
246,093
|
246,613
|
251,758
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,949
|
1,949
|
1,949
|
1,949
|
1,949
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
94,244
|
101,988
|
98,160
|
100,750
|
106,401
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,340
|
17,804
|
21,816
|
18,995
|
18,368
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,228
|
16,558
|
17,355
|
16,778
|
16,109
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,440
|
8,939
|
9,230
|
9,980
|
10,102
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
897,036
|
983,856
|
771,776
|
1,023,147
|
1,170,043
|