TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20,866
|
26,039
|
45,335
|
56,560
|
59,150
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
249
|
602
|
666
|
507
|
1,454
|
1. Tiền
|
249
|
602
|
666
|
507
|
1,454
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,503
|
9,446
|
17,990
|
30,887
|
32,585
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,201
|
4,830
|
12,651
|
21,876
|
27,978
|
2. Trả trước cho người bán
|
403
|
163
|
3,300
|
6,085
|
2,922
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
578
|
6,545
|
4,131
|
5,019
|
5,027
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,929
|
-3,343
|
-3,343
|
-3,343
|
-3,343
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,288
|
9,057
|
21,035
|
21,669
|
21,669
|
1. Hàng tồn kho
|
10,097
|
9,866
|
21,845
|
22,478
|
22,478
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-809
|
-809
|
-809
|
-809
|
-809
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,826
|
6,934
|
5,644
|
3,497
|
3,443
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6
|
787
|
35
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,826
|
6,928
|
4,857
|
3,452
|
3,433
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,758
|
2,111
|
806
|
2,031
|
1,205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,432
|
986
|
668
|
1,998
|
1,172
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,432
|
986
|
668
|
1,998
|
1,172
|
- Nguyên giá
|
37,009
|
37,009
|
37,009
|
39,339
|
39,339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,577
|
-36,023
|
-36,341
|
-37,341
|
-38,167
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
149
|
149
|
149
|
149
|
149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149
|
-149
|
-149
|
-149
|
-149
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,326
|
1,125
|
138
|
33
|
33
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,326
|
1,125
|
138
|
33
|
33
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24,623
|
28,150
|
46,141
|
58,591
|
60,355
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,318
|
19,803
|
37,562
|
45,142
|
44,207
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,318
|
19,803
|
37,562
|
45,142
|
44,207
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
365
|
365
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,703
|
2,794
|
12,004
|
3,785
|
27,869
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47
|
6,525
|
8,706
|
25,951
|
2,956
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9
|
71
|
0
|
0
|
227
|
6. Phải trả người lao động
|
250
|
0
|
127
|
78
|
193
|
7. Chi phí phải trả
|
263
|
226
|
226
|
226
|
226
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,005
|
10,187
|
16,500
|
14,738
|
12,370
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,305
|
8,347
|
8,579
|
13,450
|
16,148
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,305
|
8,347
|
8,579
|
13,450
|
16,148
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39,246
|
39,246
|
39,246
|
39,246
|
39,246
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29,443
|
-32,401
|
-32,169
|
-27,298
|
-24,600
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
24,623
|
28,150
|
46,141
|
58,591
|
60,355
|