TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
301,483
|
341,514
|
378,415
|
467,451
|
627,952
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
214,800
|
172,560
|
184,598
|
230,685
|
182,785
|
1. Tiền
|
72,982
|
75,547
|
48,603
|
40,685
|
70,785
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
141,818
|
97,013
|
135,995
|
190,000
|
112,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
60,000
|
90,000
|
125,000
|
290,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,444
|
107,794
|
102,731
|
109,238
|
150,581
|
1. Phải thu khách hàng
|
84,609
|
105,162
|
99,896
|
105,153
|
144,909
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,576
|
3,681
|
2,675
|
2,466
|
2,708
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
714
|
1,293
|
2,572
|
4,028
|
5,334
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,455
|
-2,342
|
-2,412
|
-2,410
|
-2,370
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
659
|
682
|
597
|
1,477
|
811
|
1. Hàng tồn kho
|
659
|
682
|
597
|
1,477
|
811
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
580
|
478
|
489
|
1,051
|
3,775
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
504
|
478
|
489
|
1,051
|
1,145
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,630
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
633,414
|
674,551
|
763,433
|
770,805
|
731,354
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
390,288
|
377,962
|
425,978
|
383,349
|
389,118
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
385,603
|
373,724
|
422,098
|
380,238
|
386,642
|
- Nguyên giá
|
728,096
|
768,970
|
872,663
|
885,914
|
946,734
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-342,494
|
-395,245
|
-450,565
|
-505,675
|
-560,093
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,685
|
4,237
|
3,880
|
3,111
|
2,476
|
- Nguyên giá
|
6,793
|
7,026
|
7,398
|
7,438
|
7,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,108
|
-2,788
|
-3,517
|
-4,327
|
-5,077
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22,165
|
62,565
|
62,565
|
62,565
|
62,565
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,165
|
15,165
|
15,165
|
15,165
|
15,165
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,000
|
47,400
|
47,400
|
47,400
|
47,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51,420
|
49,680
|
48,789
|
47,200
|
45,642
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51,420
|
49,680
|
48,789
|
47,200
|
45,642
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
934,896
|
1,016,066
|
1,141,848
|
1,238,256
|
1,359,306
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
373,148
|
367,415
|
417,026
|
410,315
|
358,844
|
I. Nợ ngắn hạn
|
220,060
|
245,704
|
280,526
|
292,931
|
270,613
|
1. Vay và nợ ngắn
|
68,361
|
82,430
|
89,408
|
91,367
|
67,153
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
90,979
|
85,304
|
97,236
|
97,472
|
80,652
|
4. Người mua trả tiền trước
|
292
|
410
|
1,168
|
930
|
601
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,298
|
8,569
|
11,225
|
17,009
|
21,357
|
6. Phải trả người lao động
|
20,155
|
22,816
|
23,256
|
23,920
|
27,095
|
7. Chi phí phải trả
|
3,345
|
2,015
|
6,247
|
5,583
|
11,194
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,991
|
4,983
|
5,534
|
5,130
|
4,785
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,730
|
12,750
|
13,433
|
14,450
|
14,960
|
II. Nợ dài hạn
|
153,088
|
121,711
|
136,500
|
117,384
|
88,231
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
23,202
|
20,190
|
19,620
|
19,620
|
19,570
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
129,886
|
101,521
|
116,880
|
97,764
|
68,661
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
561,748
|
648,650
|
724,821
|
827,942
|
1,000,462
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
561,748
|
648,650
|
724,821
|
827,942
|
1,000,462
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
185,220
|
185,220
|
185,220
|
185,220
|
370,439
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
74,435
|
74,435
|
74,435
|
74,435
|
74,435
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
192,036
|
255,821
|
320,133
|
413,785
|
346,375
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110,058
|
133,176
|
145,034
|
154,502
|
209,213
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,934
|
24,453
|
31,989
|
36,023
|
41,719
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
934,896
|
1,016,066
|
1,141,848
|
1,238,256
|
1,359,306
|