単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 301,483 341,514 378,415 467,451 627,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 214,800 172,560 184,598 230,685 182,785
1. Tiền 72,982 75,547 48,603 40,685 70,785
2. Các khoản tương đương tiền 141,818 97,013 135,995 190,000 112,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 60,000 90,000 125,000 290,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,444 107,794 102,731 109,238 150,581
1. Phải thu khách hàng 84,609 105,162 99,896 105,153 144,909
2. Trả trước cho người bán 2,576 3,681 2,675 2,466 2,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 714 1,293 2,572 4,028 5,334
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,455 -2,342 -2,412 -2,410 -2,370
IV. Tổng hàng tồn kho 659 682 597 1,477 811
1. Hàng tồn kho 659 682 597 1,477 811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 580 478 489 1,051 3,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 504 478 489 1,051 1,145
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 76 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 2,630
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 633,414 674,551 763,433 770,805 731,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 390,288 377,962 425,978 383,349 389,118
1. Tài sản cố định hữu hình 385,603 373,724 422,098 380,238 386,642
- Nguyên giá 728,096 768,970 872,663 885,914 946,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -342,494 -395,245 -450,565 -505,675 -560,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,685 4,237 3,880 3,111 2,476
- Nguyên giá 6,793 7,026 7,398 7,438 7,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,108 -2,788 -3,517 -4,327 -5,077
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22,165 62,565 62,565 62,565 62,565
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165 15,165 15,165 15,165 15,165
3. Đầu tư dài hạn khác 7,000 47,400 47,400 47,400 47,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 51,420 49,680 48,789 47,200 45,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,420 49,680 48,789 47,200 45,642
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 934,896 1,016,066 1,141,848 1,238,256 1,359,306
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 373,148 367,415 417,026 410,315 358,844
I. Nợ ngắn hạn 220,060 245,704 280,526 292,931 270,613
1. Vay và nợ ngắn 68,361 82,430 89,408 91,367 67,153
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 90,979 85,304 97,236 97,472 80,652
4. Người mua trả tiền trước 292 410 1,168 930 601
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,298 8,569 11,225 17,009 21,357
6. Phải trả người lao động 20,155 22,816 23,256 23,920 27,095
7. Chi phí phải trả 3,345 2,015 6,247 5,583 11,194
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,991 4,983 5,534 5,130 4,785
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,730 12,750 13,433 14,450 14,960
II. Nợ dài hạn 153,088 121,711 136,500 117,384 88,231
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 23,202 20,190 19,620 19,620 19,570
4. Vay và nợ dài hạn 129,886 101,521 116,880 97,764 68,661
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 561,748 648,650 724,821 827,942 1,000,462
I. Vốn chủ sở hữu 561,748 648,650 724,821 827,942 1,000,462
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185,220 185,220 185,220 185,220 370,439
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,435 74,435 74,435 74,435 74,435
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 192,036 255,821 320,133 413,785 346,375
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,058 133,176 145,034 154,502 209,213
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,934 24,453 31,989 36,023 41,719
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 934,896 1,016,066 1,141,848 1,238,256 1,359,306