単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,027,169 1,948,178 2,184,626 2,228,081 2,471,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,728 14,190 26,948 19,947 160,639
1. Tiền 54,728 14,190 26,948 19,947 160,639
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,874 1,874 1,874 2,174 52,250
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,297,904 1,303,479 1,499,584 1,582,468 1,606,199
1. Phải thu khách hàng 915,965 969,031 1,108,733 1,210,970 1,238,055
2. Trả trước cho người bán 99,354 106,379 170,367 160,659 189,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 288,788 234,573 226,988 217,344 185,349
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,203 -6,504 -6,504 -6,504 -6,504
IV. Tổng hàng tồn kho 646,532 612,163 641,301 612,371 642,260
1. Hàng tồn kho 646,532 612,163 641,301 612,371 642,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,130 16,472 14,918 11,121 9,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,410 209 377 4,849 4,489
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,916 6,582 2,961 600 359
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,804 9,681 11,580 5,672 4,809
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 687,634 667,676 658,823 650,272 700,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 561 561 561 561
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 561 561 561 561
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 336,660 331,983 327,217 322,651 326,175
1. Tài sản cố định hữu hình 336,552 328,489 323,861 319,432 322,832
- Nguyên giá 396,935 393,589 393,614 393,902 400,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,383 -65,100 -69,754 -74,470 -78,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 3,353 3,247 3,141 3,054
- Nguyên giá 0 3,398 3,398 3,398 3,398
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -45 -151 -257 -344
3. Tài sản cố định vô hình 108 141 110 79 289
- Nguyên giá 961 1,025 1,025 1,025 1,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -853 -884 -915 -946 -965
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 71,353 70,810 70,268 69,725 69,183
- Nguyên giá 77,144 77,144 77,144 77,144 77,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,792 -6,334 -6,877 -7,419 -7,962
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 247,596 221,814 222,554 222,262 270,115
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 191,822 166,039 166,479 166,488 206,241
3. Đầu tư dài hạn khác 8,875 8,875 8,875 8,875 8,875
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,550 38,032 33,747 33,592 33,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,550 38,032 33,747 33,592 33,124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,714,803 2,615,854 2,843,448 2,878,353 3,171,683
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,048,623 1,952,560 2,179,334 2,211,212 2,502,067
I. Nợ ngắn hạn 1,883,458 1,799,953 2,035,841 2,071,818 2,364,774
1. Vay và nợ ngắn 909,540 1,009,442 1,174,074 1,180,844 1,287,719
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 790,440 623,645 643,996 682,694 722,155
4. Người mua trả tiền trước 110,602 120,999 124,377 120,457 292,555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,618 1,085 2,574 4,013 2,287
6. Phải trả người lao động 10,959 7,242 8,487 9,328 14,830
7. Chi phí phải trả 503 1,054 1,442 695 497
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 53,315 33,009 78,779 73,139 44,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 931 931 625 599 530
II. Nợ dài hạn 165,165 152,607 143,493 139,393 137,293
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 165,165 152,607 143,493 139,393 137,293
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 666,180 663,294 664,114 667,141 669,616
I. Vốn chủ sở hữu 666,180 663,294 664,114 667,141 669,616
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 506,819 506,819 506,819 506,819 506,819
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,568 67,568 67,568 67,568 67,568
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,000 13,000 13,000 13,000 13,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,959 56,336 57,720 60,643 62,947
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 627 227 176 50 -422
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,834 19,570 19,007 19,112 19,283
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,714,803 2,615,854 2,843,448 2,878,353 3,171,683