単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 676,287 642,904 1,675,744 1,706,540 2,308,563
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -590,983 -548,758 -1,335,428 -1,628,276 -2,270,600
3. Tiền chi trả cho người lao động -52,190 -98,030 -133,633 -124,119 -172,766
4. Tiền chi trả lãi vay -19,955 -18,340 -23,918 -28,089 -44,058
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,426 -6,553 -5,858 -4,052 -6,689
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 31,433 22,893 43,734 50,941 76,349
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -25,917 -26,762 -197,608 -58,190 -117,590
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,249 -32,646 23,034 -85,246 -226,792
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -532 -1,531 -26,536 -51,448 -66,647
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,276 716 3,224 415 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -18,000 -59,400 -42,290 -319,901
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10,813 45,598 41,915 309,477
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -1 -9,461 -178,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,552 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,999 702 1,047 2,254 4,198
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15,295 -7,300 -36,069 -58,616 -250,872
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 100,379
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 419,052 446,252 977,014 1,164,124 1,503,266
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -420,727 -426,640 -906,773 -957,527 -1,156,171
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -7,590 -4,328 -10,467 -15,505
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,676 12,022 65,913 196,131 431,970
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30,868 -27,925 52,879 52,269 -45,694
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,540 49,408 21,483 74,362 126,525
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49,408 21,483 74,362 126,631 80,831