Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,721,245
|
1,536,838
|
934,889
|
1,927,755
|
1,807,690
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1
|
0
|
8,884
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,721,245
|
1,536,837
|
934,889
|
1,918,870
|
1,807,690
|
Giá vốn hàng bán
|
3,402,251
|
1,372,491
|
850,018
|
1,802,668
|
1,672,296
|
Lợi nhuận gộp
|
318,994
|
164,346
|
84,871
|
116,203
|
135,394
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,142
|
19,928
|
62,556
|
17,146
|
4,570
|
Chi phí tài chính
|
62,134
|
81,152
|
45,808
|
52,502
|
70,236
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
57,706
|
57,616
|
43,415
|
51,467
|
68,666
|
Chi phí bán hàng
|
81,734
|
20,356
|
946
|
0
|
19
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
102,173
|
61,464
|
42,629
|
61,697
|
58,471
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88,094
|
23,874
|
60,455
|
20,245
|
12,307
|
Thu nhập khác
|
17,891
|
14,614
|
14,346
|
10,587
|
8,869
|
Chi phí khác
|
11,515
|
22,764
|
8,156
|
7,828
|
9,645
|
Lợi nhuận khác
|
6,376
|
-8,150
|
6,190
|
2,759
|
-776
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
2,572
|
2,411
|
1,095
|
1,069
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
94,471
|
15,724
|
66,645
|
23,005
|
11,531
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,442
|
5,921
|
11,678
|
3,955
|
3,042
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,442
|
5,921
|
11,678
|
3,955
|
3,042
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
76,029
|
9,803
|
54,967
|
19,049
|
8,489
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,501
|
3,174
|
445
|
-439
|
-561
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
63,528
|
6,629
|
54,522
|
19,489
|
9,050
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|