単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 819,837 346,849 390,472 442,043 628,327
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,884 0 0 0 0
Doanh thu thuần 810,953 346,849 390,472 442,043 628,327
Giá vốn hàng bán 786,740 319,974 356,923 406,548 588,851
Lợi nhuận gộp 24,213 26,875 33,549 35,495 39,476
Doanh thu hoạt động tài chính 8,351 1,030 837 1,846 858
Chi phí tài chính 15,158 11,495 20,539 20,241 17,961
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,682 11,340 19,521 20,057 17,518
Chi phí bán hàng 19 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,519 13,371 13,650 14,123 17,327
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,727 2,587 636 2,986 6,098
Thu nhập khác 2,463 1,162 3,917 2,134 1,657
Chi phí khác 2,027 726 2,994 1,032 4,894
Lợi nhuận khác 436 437 923 1,102 -3,237
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,840 -433 440 8 1,053
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,164 3,024 1,559 4,087 2,861
Chi phí thuế TNDN hiện hành -324 857 738 1,060 386
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -324 857 738 1,060 386
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,488 2,167 821 3,027 2,475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -251 -273 -563 104 171
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,739 2,440 1,384 2,923 2,304
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)