単位: 1.000.000đ
  2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,394,930 2,817,597
2. Điều chỉnh cho các khoản 975,239 862,190
- Khấu hao TSCĐ 1,130,396 1,173,651
- Các khoản dự phòng 42,764 48,012
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 32,711 -19,089
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -451,246 -675,582
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 220,615 335,197
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,370,169 3,679,786
- Tăng, giảm các khoản phải thu -195,946 -337,014
- Tăng, giảm hàng tồn kho -46,682 -408,658
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 267,554 378,115
- Tăng giảm chi phí trả trước -163,800 -407,191
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -207,449 -322,960
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -512,009 -687,361
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 380 100
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -188,235 -172,559
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,323,982 1,722,259
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,317,870 -1,784,357
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 973 695
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,751,319 -15,708,008
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,121,437 21,089,660
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 387,107 737,645
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,559,672 4,335,635
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 12,492,359 11,276,674
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,470,024 -15,901,359
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,035,376 -392,367
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,986,958 -5,017,052
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -248,732 1,040,842
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 630,611 374,930
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6,949 2,899
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 374,930 1,418,670